LET HER GO in Vietnamese translation

[let h3ːr gəʊ]
[let h3ːr gəʊ]
để cô ấy đi
to let her go
let her leave
her away
thả cô ấy ra
let her go
release her
let her go
để con bé đi
let her go
để bà ấy đi
let her go
để nàng đi
her away
her go
her to leave
to let her go
thả cô ấy đi
buông tay
let go of your hand
hands down
let go of my arm
buông nàng ra
let her go
để chị ấy đi
để mẹ đi
cho bà ấy đi đi
thả con bé ra
hãy thả cổ ra
để nó đi đi
để cổ đi
thả bà ấy ra
thả nàng ra

Examples of using Let her go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Please let her go.
Làm ơn thả cô ấy đi.
Let her go, Schaeffer!
Thả cô ấy ra, Schaeffer!
You let her go.
Ngươi để bà ấy đi!
Should he let her go again?
Anh lại muốn để nàng đi lần nữa sao?
Let Her Go- Passenger.
Let Her Go- Passenger số lượng.
We let her go and quietly disappear? So,?
Sao ta không để con bé đi và lặng lẽ biến mất?
Let her go. Let her--.
Buông tay… để con bé đi.
We let her go as a gesture of peace.
Ta thả cô ấy đi như một cử chỉ hòa bình.
Littlefinger: Lysa! Let her go.
Lysa! Thả cô ấy ra.
I think you should let her go.
Ông nên để bà ấy đi.
He suddenly let her go.
Hắn đột ngột buông nàng ra.
Just let her go!
Để chị ấy đi!
I will let her go, for now.
Ta sẽ để nàng đi… vào lúc này.
Let her go(Passenger).
Let Her Go( nhạc chuông)- Passenger.
Let her go now!- Let go..
Buông tay, buông tay ra.
We can't let her go snooping around though.
Không thể để con bé đi khám phá được.
Let her go, Paul!
Thả cô ấy ra, Paul!
Just let her go.
Chỉ thả cô ấy đi.
Suddenly, he let her go.
Bỗng nhiên, ông buông nàng ra.
And then I had her, and I let her go.
Sau đó em có bà ấy và lại để bà ấy đi.
Results: 613, Time: 0.0714

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese