MUCH MORE TIME in Vietnamese translation

[mʌtʃ mɔːr taim]
[mʌtʃ mɔːr taim]
nhiều thời gian hơn
more time
more leeway
longer than
nhiều thời gian
much time
lot of time
much longer
too long
a lot longer
nhiều thời giờ hơn
more time

Examples of using Much more time in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But he didn't have much more time to consider his surroundings as the door opened.
Nhưng cậu ko có nhiều thời gian nữa để nghĩ về những việc đó khi cánh cửa phòng mở.
On leaving East Germany the border controllers could calculate from the time of entry if a traveller spent much more time than necessary to cross the country.
Khi rời Đông Đức, biên phòng nước này sẽ tính toán thời gian vào nếu một hành khách mất quá nhiều thời gian để đi qua đất nước.
A friend of mine told me that when his TV set broke he& his family suddenly found that they had much more time to do things.
Người bạn của tôi nói với tôi rằng khi ông đặt TV nổ Anh& gia đình bỗng thấy rằng họ đã có nhiều thời.
Tranditionally, most leather patches are for sewing which cost much more time.
Theo phương thức, da nhất Bản vá dành cho may mà chi phí nhiều thêm thời gian.
The Phantom Pain has enormous volume, so it will require much more time,” Kojima added.
The Phantom Pain có khối lượng công việc khổng lồ, do đó, chúng tôi cần thêm nhiều thời gian hơn," Kojima nói.
The Phantom Pain has enormous volume, so it will require much more time,” Kojima said.
The Phantom Pain có khối lượng công việc khổng lồ, do đó, chúng tôi cần thêm nhiều thời gian hơn," Kojima nói.
A friend of mine told me that when his TVset broke he& his family suddenly found that they had much more time to do things.
Người bạn của tôi nói với tôi rằng khi ông đặt TV nổ Anh& gia đình bỗng thấy rằng họ đã có nhiều thời.
goods shipment in time, and win much more time for your part.
giành chiến thắng nhiều hơn nữa thời gian cho một phần của bạn.
the surrounding court ladies, she didn't have much more time.
cô cũng chẳng còn nhiều thời gian nữa.
The Phantom Pain has enormous volume, so it will require much more time,” continues Kojima.
The Phantom Pain có khối lượng công việc khổng lồ, do đó, chúng tôi cần thêm nhiều thời gian hơn," Kojima nói.
This last part took me around an hour, much more time than expected.
Cuộc gặp kéo dài khoảng 1 giờ đồng hồ, lâu hơn nhiều so với dự kiến./.
The company should priority install inverters for cranes which work much more time first, result in high energy saving efficiency.
Công ty nên thực hiện lắp biến tần trước cho các cầu trục làm việc với thời gian nhiều, lượng tiết kiệm điện năng lớn.
Firstly, you will have much more time to inspect the museum exposition, and, secondly, you will easily
Thứ nhất, bạn sẽ có nhiều thời gian hơn để kiểm tra triển lãm bảo tàng,
pleasant because we spend much more time together than before,” journalist Macarena Villarreal, mother of two,
dễ chịu vì chúng tôi dành nhiều thời gian cho nhau hơn trước”, nhà báo Macarena Villarreal,
that experiment reassured me that I would have much more time to analyse the graph, plan my answer,
trấn an tôi rằng tôi sẽ có nhiều thời gian hơn để phân tích đồ thị,
But because kids spend much more time outdoors than most adults do, sunglasses that block 100
Nhưng bởi vì trẻ em dành nhiều thời gian ngoài trời hơn hầu hết những người lớn,
But it's still not too late for him and Meghan to alter the balance of their lives so they spend much more time fulfilling their royal responsibilities in Britain.
Nhưng vẫn chưa quá muộn để anh và Meghan thay đổi sự cân bằng của cuộc sống để họ dành nhiều thời gian hơn để hoàn thành trách nhiệm hoàng gia ở Anh.
I spend much more time and much more effort learning how to understand the people around me than I do code, systems, architectures, and technologies.
Tôi dành nhiều thời giannhiều nỗ lực hơn cho việc học cách hiểu những người xung quanh tôi hơn là lúc tôi viết code, các hệ thống, kiến trúc và công nghệ.
improve work efficiency(Because of the long-life, customers can use it much more time without change the new blade, it can save
khách hàng có thể sử dụng nó nhiều thời gian hơn mà không thay đổi lưỡi dao mới,
78% of people working outside the home for 30 to 50 hours a week spend much more time with colleagues than they do with the family.
78% nhân viên làm việc 30- 50 giờ/ tuần dành nhiều thời gian ở bên đồng nghiệp hơn là với gia đình của họ.
Results: 190, Time: 0.0634

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese