MY PROBLEM in Vietnamese translation

[mai 'prɒbləm]
[mai 'prɒbləm]
vấn đề của tôi
my problem
my issue
my question
my point
my trouble
matter with me
my concern
rắc rối của tôi
my troubles
my problem

Examples of using My problem in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
My problem is that I know everything.
Vấn đề của chacha biết mọi thứ.
Jonah was my problem to solve, and I failed.
Jonah là vấn đề mình phải giải quyết, và mình đã thất bại.
But still, Eleanor, not my problem.
Không phải vấn đề của tôi. Nhưng Eleanor này.
This is my problem, Hyo Joo. No, no.
Đây là vấn đề của chị, Hyo Joo. Không, không.
But this is my problem, not yours.
Nhưng đây là vấn đề của em, không phải anh.
This is my problem.
Đây là vấn đề của em.
My problem is with Valerio.
Vấn đề của tớ là với Valerio.
Not my puppy, not my problem.
Đâu phải vấn đề gì của tôi.
Sometimes I think… that's what my problem is.
Đôi lúc bố nghĩ… vấn đề của bố nằm ở chỗ đó.
My problem is with her, not you.
Vấn đề của anh là với cô ấy, không phải em.
You wanna know…… what my problem is?
Em muốn biết vấn đề của anh là gì không?
But it's my problem.
Nhưng nó là vấn đề của em.
Listen. That's my problem and I'm taking care of it.
Đó là vấn đề của emem đang giải quyết nó, được chứ? Nghe này.
You are not my problem anymore.
Mày không phải là vấn đề của tao nữa.
My problem is that the wrong parent died!
Vấn đề của con là chết nhầm phụ huynh!
This is my problem. No.
Đây là vấn đề của em. Không có.
My problem here isn't with the cold.
Vấn đề của tao ở đây không phải là chỉ với cái lạnh.
Do you know what my problem is, buddy?
Cha biết vấn đề của con là gì không, bạn hiền?
My problem-- I fix it.
Lỗi tôitôi sửa.
My problem's simpler than that.
Vấn đề của anh còn đơn giản hơn thế.
Results: 809, Time: 0.0572

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese