MY PROMISES in Vietnamese translation

[mai 'prɒmisiz]
[mai 'prɒmisiz]
lời hứa
promise
pledge
vow

Examples of using My promises in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And i always keep my promises.
Và tôi luôn giữ lời.
I intend to keep my promises.
Tôi dự định sẽ giữ lời hứa của mình.
These days I keep all my promises.
Những ngày qua tôi đã giữ lời.
And i always keep my promises.
Và tôi luôn giữ lời hứa của mình.
I'm sorry for my promises.
Em xin lỗi vì những lời hứa.
I always keep my promises, when they're to muscle-bound whack-jobs who will kill me if I don't.
Tôi luôn giữ lời hứa, khi đối tượng là một kẻ vai u thịt bắp sẽ giết tôi nếu từ chối.
I like to keep my promises but more than that, I want to do it.
Tôi muốn giữ lời hứa nhưng hơn thế nữa, tôi muốn thực hiện nó.
generous, sincere, loyal and I carry out my promises," he said.
trung thành và giữ lời hứa”, ông tuyên bố.
I promised you I would help take him down and I keep my promises.
Tôi đã hứa sẽ giúp anh hạ gục hắn, và tôi luôn giữ lời hứa.
I always keep my promises.
ta luôn giữ lời hứa.
My Promises have always been fulfilled
Những Lời Hứa của Ta vẫn luôn được hoàn tất
I will keep my promises to the LORD in the presence of all his people.
Tôi sẽ hoàn thành các lời tôi hứa nguyệnCho CHÚA trước mặt toàn dân Ngài.
My promises to mankind to come again in glory to judge the living
Lời hứa của Cha đối với nhân loại là sẽ đến một lần nữa
I will fulfill my promises to God in front of all His nation.
Tôi sẽ hoàn thành các lời tôi hứa nguyện Cho CHÚA trước mặt toàn dân Ngài.
I will keep my promises to the LORD in the presence of all his people.
Tôi sẽ thực hiện lời tôi hứa với Chúa trước mặt dân của Ngài.
No one would follow me until I showed them with my own actions that my promises were not empty.
Sẽ không ai ủng hộ tôi trừ khi tôi dùng chính những hành động của mình để cho họ thấy rằng những lời tôi hứa không hề sáo rỗng.
Oh, and what kind of husband would I be if I didn't keep my promises?
Ồ, và ta sẽ là người chồng như thế nào đây nếu ta không giữ lời hứa của mình?
They will go out now and spread the Gospels, My Word and My Promises to all.
Giờ đây họ sẽ dấn thân và loan báo Tin Mừng, loan báo Lời Ta và những Lời Hứa của Ta cho tất cả mọi người.
These changes need to be completed so that I may fulfill my promises to you to grant you peace, joy, and happiness in this life.
Những thay đổi này cần được hoàn tất để cho Ta có thể làm trọn lời hứa, hầu mang lại cho các con sự bình an, vui mừng, và hạnh phúc trong cuộc đời này.
These changes need to be completed so that I may fulfill my promises to grant you peace, joy, and a real purpose in life.
Những thay đổi này cần được hoàn tất để cho Ta có thể làm trọn lời hứa, hầu mang lại cho các con sự bình an, vui mừng, và hạnh phúc trong cuộc đời này.
Results: 70, Time: 0.0304

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese