NOT THEM in Vietnamese translation

[nɒt ðem]
[nɒt ðem]
không phải họ
not them
aren't they
chẳng phải họ
not they

Examples of using Not them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We ain't them.
Chúng ta không phải chúng.
Not them, not you, not the authorities.
Không phải bọn chúng, không phải cô, không phải nhà chức trách.
Not them.
Chẳng họ.
Fortunate that it was not them.
Rất may là không phải chúng.
Remember you are not them.
Hãy nhớ bạn không phải chúng.
You're taking control here, not them!
Bạn đang kiểm soát ở đây, không phải nó!
I'm here for you, not them.
Tôi ở đây là người, không phải vì họ.
Thankfully it's not them.
Rất may là không phải chúng.
Farmers say not them.
Nông dân nói họ chưa.
You are in control here, not them.
Bạn đang kiểm soát ở đây, không phải nó!
As long as you did it for you and not them.
Miễn là chị mặc chị chứ không phải vì họ.
these are definitely not them.
chắc chắn là không với họ.
No, no, not them.
Không, không phải họ.
You tell Gus to blame me, not them.
Cậu cứ bảo Gus là lỗi của tôi, không phải của họ đâu.
I'm in here breaking my ass, not them.
Tôi đổ mồ hôi ở đây, không phải bọn họ.
I'm here breaking my ass, not them.
Tôi đổ mồ hôi ở đây, không phải bọn họ.
You should kiss us, not them.
Ông nên hôn chúng tôi chứ không phải chúng.
I really hope it wasn't them.
Tôi mong là không phải chúng.
Hold on a second; what makes you say it wasn't them?
Chờ chút, sao anh biết là không phải chúng?
I'm marrying you, not them.
Em cưới anh, không phải chúng.
Results: 148, Time: 1.0553

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese