NOW EVERYTHING in Vietnamese translation

[naʊ 'evriθiŋ]
[naʊ 'evriθiŋ]
bây giờ mọi chuyện
bây giờ tất cả
now all

Examples of using Now everything in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now everything can be done online which has made our life easy.
Giờ mọi thứ đều dễ dàng thực hiện trực tuyến.
Now everything is very professional.
Giờ đây, mọi việc đều rất chuyên nghiệp.
Now everything is gone
Nhưng giờ đây mọi thứ ấy đã biến mất,
Now everything is ready for the animation.
Giờ đây, mọi sự đang sẵn sàng cho cuộc thụ khổ.
Now everything is official.
Vậy, mọi thứ đã chính thức.
Now everything is arranged with the Public Prosecutor's Office”.
Giờ mọi việc sẽ do văn phòng công tố viên sắp xếp".
For now everything's coming out of our pockets.”.
Từ đó đến nay, mọi hoạt động đều từ tiền túi của chúng tôi.”.
But now everything is too late.
Nhưng giờ mọi thứ đã qusa muộn.
Now everything in the New Testament began to fit together.
Giờ đây mọi sự trong Tân Ước bắt đầu phù hợp với nhau.
Now everything is connected in one massive world of play.
Giờ đây, mọi thứ đã được kết nối trong một thế giới vui chơi rộng lớn.
Now everything has changed,
Lúc này thì mọi thứ đã thay đổi
But now everything is out of my hands.
Nhưng giờ đây mọi thứ đang trôi tuột khỏi tay tôi.
Now everything will be quite easy for you.
Giờ đây, mọi việc đối với bạn sẽ thật dễ dàng.
But now everything was explained.
À giờ thì mọi việc đã được giải thích.
Now everything looks so fresh!
Giờ đây tất cả sẽ trông thật tươi mới!
But now everything's back to normal, right?".
Giờ thì tất cả đã trở lại bình thường, chẳng phải ư?”.
Now everything is connected in one massive world of play.
Bây giờ tất cả mọi thứ được kết nối trong một thế giới lớn của trò chơi.
Now everything is digitized.
Mọi thứ giờ đã phân định.
Now everything depends on us.
Giờ đây, mọi việc phụ thuộc vào chúng tôi.
Right now everything is too hard.
Hiện giờ tất cả mọi thứ đều quá khắc nghiệt.
Results: 224, Time: 0.0547

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese