NOW ISN'T THE TIME in Vietnamese translation

[naʊ 'iznt ðə taim]
[naʊ 'iznt ðə taim]
giờ không phải lúc
now is not the time
isn't the time
is no time
bây giờ không phải là lúc
now is not the time
this is not the time to be
giờ chưa phải lúc
now is not the time
is not yet time
now is no time
bây giờ không phải là thời gian
now is not the time
lúc này không phải lúc
now is not the time
bây giờ chưa phải là lúc
now is not the time

Examples of using Now isn't the time in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now isn't the time to hide behind a desk.
Lúc này không phải là lúc để trốn sau bàn làm việc.
I'm angry but now isn't the time for anger!
Sẽ tức giận, nhưng bây giờ không phải là thời điểm giận dỗi!
Now isn't the time to worry about blame.
Giờ này không phải lúc lo lắng về lỗi lầm.
Now isn't the time to be thanking me.
Bây giờ còn không phải lúc cám ơn tao đâu.
Now isn't the time for violence.
Bây giờ còn chưa đến lúc dùng bạo lực.
Now isn't the time to lose patience.
Giờ không phải là lúc để mất kiên nhẫn.
Now isn't the time for secrets.".
Không phải lúc để giữ bí mật đâu.”.
Now isn't the time to fight with each other.
Đây không phải là lúc để gây chiến với nhau.
Now isn't the time for name calling!
Taro, now isn't the time.
Tử Thao, bây giờ chưa phải lúc.
Now isn't the time to be a coward.
Đây không phải là lúc để hèn nhát.
Now isn't the time to be thanking me.
Giờ còn chưa phải lúc để cám ơn đâu.”.
Ah, but now isn't the time for talking, is it?
Ừm, nhưng lúc này không phải là lúc để nói chuyện về tớ, đúng không?”?
Of course, now isn't the time to get defensive.
Đương nhiên, đây không phải lúc để có thể kịp phòng thủ.
Now isn't the time to think about that pair of flashy lovers!
Bây giờ không phải lúc nghĩ đến chuyện của cặp đôi hào nhoáng kia!
Stop. Now isn't the time for dating?
Dừng lại. Đây là lúc để hẹn hò đấy à?
We just feel that now isn't the time.
Chúng tôi chỉ cảm thấy hiện giờ chưa phải là lúc.
Now isn't the time to talk about this.
Không phải lúc nói chuyện đó.
I don't know the exact reason, but now isn't the time to be talking about this.
Tôi cũng không biết, nhưng bây giờ không phải là lúc để nói tới chuyện này.
Now isn't the time to pour sweetener on unpleasant truths,” he returned.
Bây giờ không phải là lúc để rót mật ngọt vào những sự thật đầy khó chịu", anh trả lời lại.
Results: 59, Time: 0.0728

Now isn't the time in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese