NOW WHEN YOU in Vietnamese translation

[naʊ wen juː]
[naʊ wen juː]
bây giờ khi bạn
now when you
bây giờ khi ông

Examples of using Now when you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now when you want to automatically open Chrome in incognito mode,
Từ giờ khi nào bạn muốn mở Chrome ở chế độ ẩn danh,
Now when you reply to an e-mail that is in that folder,
Lúc này, khi bạn reply một email nằm trong thư mục đó,
So we have further optimized margin so that now when you finished lending,
Vì vậy, chúng tôi đã tối ưu hóa ký quỹ để bây giờ khi bạn hoàn thành cho vay,
Now when you deny that, because it is false, you have denied the content of unconsciousness.
Lúc này, khi bạn phủ nhận điều đó bởi vì nó đã là giả dối, bạn đã phủ nhận nội dung của tầng ý thức bên trong.
Now when you change the size of your document, your text and graphics reconfigure automatically.
Giờ khi bạn thay đổi kích thước tài liệu, text và đồ họa sẽ tự động cấu hình lại.
Now when you add all those things together,
Hiện nay, khi bạn thêm những thứ đó,
Believe me, I felt what you are feeling now when you go under a severe spiritual(or mental) crisis.
Hãy tin tôi, tôi đã cảm nhận những gì bạn đang cảm nhận lúc này, khi bạn trải qua một cuộc khủng hoảng tinh thần( hoặc thể chất) nghiêm trọng.
Now when you hear me talk about"tailing" my target, you're probably imagining
Giờ thì khi bạn nghe tôi nói về việc" theo đuôi" mục tiêu của mình,
Now when you look at where is the transfer of wealth, you can see
Bây giờ nếu bạn để ý đến nơi chuyển nhượng tài sản,
Now when you add a hashtag
Giờ đây, khi bạn thêm Hashtag
Now when you click from page one to page two,
Giờ đây khi bạn nhấn từ trang 1 sang trang 2,
Now when you visit a site again,
Lúc này, khi bạn truy cập lại site,
Now when you realize what you are doing, do you still
Giờ đây khi bạn nhận chân điều gì bạn đang làm,
Now when you're in Finder,
Lúc này khi bạn đang ở Finder,
Now when you receive a call, you can quickly
Giờ đây, khi bạn nhận được cuộc gọi,
Now when you shut the light from your eyes
Vậy khi ngươi nhắm mắt lại
Now when you know of three fundamental fonts in the key of C, keep them together so that you will probably recognize many popular songs.
Giờ đây, khi bạn đã biết 3 hợp âm cơ bản trong khoá C, hãy kết nối chúng lại với nhau và có lẽ bạn sẽ nhận ra cả tỉ bài hát quen thuộc.
Now when you begin to study French, let's say,
Bây giờ khi bạn bắt đầu học tiếng Pháp,
Now when you want to buy a fiber laser cutting machine,
Bây giờ khi bạn muốn mua một máy cắt laser sợi quang,
Now when you know what foods have vitamin C,
Bây giờ khi bạn biết thực phẩm nào có vitamin C,
Results: 146, Time: 0.0446

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese