NUREMBERG in Vietnamese translation

nuremberg
nürnberg
nuremburg
nuernberg
nurenberg
nrnberg
nurnberg
nüremberg
nürnberg
nuremberg
nurnberg
nieders
nuremberg
nicheberg
nuremberg
tòa án nuremberg
the nuremberg trials
tribunal at nuremberg
nichberg
nuremberg
án nüremberg
nüremberg
tòa án nürnberg
nuremberg trials
the nuremberg tribunal
nuremburg
nuremberg

Examples of using Nuremberg in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
With the Hatzner data center in Nuremberg we have second connection to the major Internet Exchanges and Tier 1 providers in Europe.
Với trung tâm dữ liệu Hеtzner ở Nieders, chúng tôi có kết nối thứ hai với các nhà cung cấp dịch vụ trao đổi Internet và cấp 1 lớn ở châu Âu.
Less than a month later, also in Nuremberg, five paintings attributed to Hitler failed to sell due to similar fraud concerns.
Chưa đầy một tháng sau, cũng tại Nicheberg, 5 bức tranh được cho là của Hitler đã không bán được do lo ngại gian lận tương tự.
Judges sitting in Nuremberg, from left to right Volchkov,
Các thẩm phán tại Nürnberg, từ trái sang phải:
With his family, he settled in Nuremberg, Bavaria, and later in Munich,
Cùng với gia đình, ông định cư ở Nieders, Bavaria, và sau đó tại Munich,
I believe in the principle declared at Nuremberg in 1945:"Individuals have international duties which transcend the national obligations of obedience.
Tôi tin tưởng vào nguyên lý được công bố tại tòa án Nuremberg năm 1945:“ Mọi cá nhân đều có những bổn phận quốc tế vượt trên trách nhiệm tuân lệnh quốc gia.
the NSU would commit its first murder, killing Enver Simsek, a flower seller of Turkish origin, in Nuremberg.
giết chết Enver Simsek, một người bán hoa có nguồn gốc Thổ Nhĩ Kỳ, ở Nürnberg.
Many Nazi defendants at the Nuremberg trials claimed there wasn't much difference between the Nazi eugenics program and the ones in the US.
Nhiều bị cáo Đức Quốc xã tại các phiên tòa ở Nichberg tuyên bố không có nhiều khác biệt giữa chương trình ưu sinh học của Đức Quốc xã và những người ở Mỹ.
regular flights from Prague, Hamburg, Cologne and Nuremberg, starting this spring.
Cologne và Nieders, bắt đầu từ mùa xuân này.
the surrounding state of Württemberg, the military corp would march to Nuremberg and set up camp in the state of Franconia.
đội quân này sẽ tiến sang Nürnberg và thiết lập doanh trại ở bang Franken.
Over Christmas 1521, he bought 700 books in Nuremberg, and 1,000 more a month later".
Vào dịp Giáng sinh năm 1521, ông đã mua 700 cuốn sách ở Nichberg và thêm 1.000 cuốn vào tháng sau đó.
In 2015, 14 paintings and drawings by Hitler fetched some $450,000 in an auction in Nuremberg.
Trong năm 2015, 14 bức tranh và bản vẽ của Hitler đã lấy được 450.000 đô la trong một cuộc đấu giá ở Nieders.
circumstances of Rommel's death, apparently learning them only from Keitel's testimony at Nuremberg.
hẳn chỉ biết được qua lời khai của Keitel tại Tòa án Nürnberg.
Witness and former Field Marshal Friedrich Paulus, who had been secretly brought to Nuremberg, testifies on the question of waging a war of aggression.
Ngày 11- 12 tháng 2 năm 1946: Nhân chứng và cựu thống chế Friedrich Paulus, người được bí mật đưa đến Nürnberg, chứng thực về câu hỏi khởi xướng chiến tranh xâm lược.
Nuremberg Airport is also a hub for Air Berlin- Germany's second largest airline.
Sân bay Nuremburg là trung tâm của hãng hàng không Air Berlin- hãng hàng không lớn thứ nhì ở Đức.
In 2015, 14 paintings and drawings by Hitler brought some $450,000 in an auction in Nuremberg.
Trong năm 2015, 14 bức tranh và bản vẽ của Hitler đã lấy được 450.000 đô la trong một cuộc đấu giá ở Nieders.
reportedly used in Augsburg in 1518 and Nuremberg in 1657.
được sử dụng ở Augsburg năm 1518 và Nichberg năm 1657.
He approached them at Nuremberg and… they almost sent him back to the Russian sector.
Họ hầu như đã gửi anh ta trở lại khu vực Nga. Anh ta tiếp cận họ tại Nieders và.
On this occasion, a monument fountain dedicated to Peter Henlein was built in Nuremberg.
Nhân dịp này, một tượng đài đài phun nước dành riêng cho Peter Henlein đã được xây dựng ở Nichberg.
The research teams from Nuremberg and Erlangen set a new record for the power conversion efficiency of organic photovoltaic(OPV) modules.
Một nhóm nghiên cứu từ Niedersen và Erlangen đã lập kỷ lục mới về hiệu suất chuyển đổi năng lượng của các mô- đun quang điện hữu cơ( OPV).
These 150 men obviously had daily access throughout the camps but to date neither a Nuremberg prosecutor nor a Holohoax researcher has cited their testimony.
Người này nhìn chung đã đi qua trại hàng ngày nhưng đến nay cả tòa Nuremberg hay các nhà nghiên cứu Holohoax đều không dẫn các bằng chứng của họ.
Results: 640, Time: 0.0612

Top dictionary queries

English - Vietnamese