OMAR in Vietnamese translation

Examples of using Omar in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Omar started writing poetry
Ông bắt đầu làm thơ
But Omar bin Laden's wife says her husband is desperate
Nhưng vợ của ông Omar bin Laden nói rằng ông ta đang tuyệt vọng
Although statements were issued in his name every Eid, Omar took almost no active role in the Taliban after delegating power in 2001.
Mặc dù các chỉ đạo này đều được đưa ra dưới tên Omar, ông trùm không đóng vai trò chủ đạo nào trong tổ chức kể từ khi bàn giao quyền lực vào năm 2001.
And we're enterprising it so that Omar won't have to hide no more.
Chúng tôi làm việc này để Omar không phải che dấu thân phận nữa.
Omar. Well, you tell fuckin'
Mày nói với Omar rằng tao chỉ đi qua Omar.-
If I'm with Omar, it's because I like him and I wanna pursue something.
Nếu tôi bên Omar thì tức là tôi thật sự thích và nghiêm túc với anh ấy.
You tell fuckin' Omar that I'm passing through,
Mày nói với Omar rằng tao chỉ đi qua
At one point, a US patrol approached as Omar and Omari were in the courtyard.
Có một lần, một đội tuần tra của Mỹ đã tới gần ngôi nhà trong khi Omar và Omari đang ở trong sân.
call Lieutenant Brooks and tell him you out here freelancing this Omar case.
nói với ông ấy… anh đang tự ý trong vụ Omar.
Afghan President Hamid Karzai has said he would be willing to protect Omar if he entered peace talks.
Tổng thống Hamid Karzai của Afghanistan cho biết ông sẵn sàng bảo vệ cho Omar nếu ông ta dự các cuộc hoà đàm.
All available evidence suggests that her legal marriage to Elmi notwithstanding, Omar has always been in marital relationship with Hirsi.
Tất cả các bằng chứng cho thấy rằng cuộc hôn nhân hợp pháp của cô với Elmi vẫn hiệu lực, trong khi Omar luôn có mối quan hệ hôn nhân với Hirsi.
The strategically-located village blocks a key road linking the area held by the SDF to the Omar oil fields.
Ngôi làng nằm vị trí chiến lược này phong tỏa con đường trọng yếu kết nối khu vực do SDF chiếm giữ với các mỏ dầu ở Omar.
In her first month in Congress, Republicans have been quick to criticize Omar, a Somali immigrant who came to the US as a refugee more than two decades ago, for statements she has made regarding Israel.
Trong tháng đầu tiên tại Quốc hội, đảng Cộng hòa đã nhanh chóng chỉ trích Omar, một người nhập cư Somalia đến Mỹ tị nạn hơn hai thập kỷ trước, vì những tuyên bố mà cô đã đưa ra liên quan đến Israel.
Notable alumni include the former United Nations secretary general Boutros Boutros-Ghali, Omar Sharif, the Oscar-nominated actor, Mohamed Morsi, a former president of Egypt,
Các cựu sinh viên đáng chú ý bao gồm cựu tổng thư ký Liên Hợp Quốc Boutros Boutros- Ghali, Omar Sharif, diễn viên được đề cử Oscar,
with Gabon's president, El Hadj Omar Bongo, over personal rivalries.
El Hadj Omar Bongo, hơn kình địch cá nhân.
February 2019, two planes of the 223rd Flight made at least nine flights to Khartoum, as Russia carried out an ultimately unsuccessful plan to keep deposed Sudanese President Omar al-Bashir in power.
vì Nga cuối cùng đã thực hiện kế hoạch không thành công để giữ Sudan bị phế truất Tổng thống Omar al- Bashir nắm quyền.
One of their sons, Omar H. Youssef is also an actor.
Một trong những người con trai của họ, Omar H. Youssef cũng là một diễn viên.
was the First Lady of Gabon as the wife of President Omar Bongo from 1989 to 2009.
Đệ nhất Phu nhân, vợ Tổng thống Omar Bongo của Gabon từ năm 1989 đến 2009.
Omar and Tlaib's trip to Jerusalem
Chuyến đi của Omar và Tlaib, đến Jerusalem
The video spliced news footage of 9/11 with a clip from a speech Omar gave last month in which she described the terror attack as"some people did something.".
Đoạn video này được ghép từ đoạn tin tức về ngày 11 tháng 9 và một đoạn trích từ bài phát biểu doOmar đưa ra vào tháng trước, trong đó bà mô tả cuộc tấn công bằng cụm từ“ một số người đã làm gì đó.”.
Results: 2651, Time: 0.0663

Top dictionary queries

English - Vietnamese