ON CHANGING in Vietnamese translation

[ɒn 'tʃeindʒiŋ]
[ɒn 'tʃeindʒiŋ]
vào thay đổi
on changing
on altering

Examples of using On changing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Secondary psycho prophylaxis(prevention of relapses) is based on changing the attitude of patients to psycho-traumatic situations; timely treatment;
Dự phòng bệnh tâm thần thứ phát( dự phòng tái phát) dựa trên sự thay đổi thái độ của bệnh nhân đối với các tình huống tâm thần chấn thương; điều trị kịp thời;
Tip: You can watch a video on changing font size for text on one slide or changing text on all slides.
Mẹo: Bạn có thể xem video trên thay đổi cỡ phông cho văn bản trên một trang chiếu hoặc thay đổi văn bản trên tất cả trang chiếu.
Though trends keep on changing, we expect that these 7 SEO trends are most likely to dominate the scene in 2016.
Mặc dù xu hướng tiếp tục thay đổi trên, chúng tôi hy vọng rằng những xu hướng SEO 7 có nhiều khả năng chiếm ưu thế trong bối cảnh vào năm 2016.
Though trends keep on changing, we expect that these 7 SEO trends are most likely to dominate the scene in the latter 2016.
Mặc dù xu hướng tiếp tục thay đổi trên, chúng tôi hy vọng rằng những xu hướng SEO 7 có nhiều khả năng chiếm ưu thế trong bối cảnh vào năm 2016.
and they go on changing.
và biến đổi?
He embarked on changing the company's structure, systems, and technology to empower
Ông đã bắt tay vào thay đổi cơ cấu,
Most books on changing behavior- whether it's a new diet plan
Hầu như tất cả các cuốn sách về thay đổi hành vi-
decent chance of being remembered, especially if they focus on changing the world through their ideas.
họ tập trung vào thay đổi thế giới thông qua ý tưởng của mình.
According to the regulations on changing customer's information under the agreement signed between OceanBank and customers, Ocean Commercial Limited Liability One-member Bank(OceanBank)
Tuân thủ quy định về thay đổi thông tin khách hàng theo thỏa thuận đã ký giữa OceanBank
because focused on changing motivation, which changes during the activities.
tập trung vào thay đổi động lực, mà thay đổi trong các hoạt động.
Most books on changing behavior-whether it's a new diet plan
Hầu như tất cả các cuốn sách về thay đổi hành vi-
the subject of authenticity, as well as several pages for violation of the policy on changing the name.".
xóa nhiều trang vi phạm nguyên tắc về thay đổi tên….
Federal Interior Minister Thomas de Maiziere said no decision would be made on changing asylum or immigration rules until investigations into the recent incidents are finished.
Bộ trưởng Bộ Nội vụ Liên bang Đức, ông Thomas de Maiziere, nhấn mạnh sẽ không có bất cứ thay đổi nào về quy định tị nạn và nhập cư cho đến khi việc điều tra các vụ tấn công gần đây kết thúc.
They have attempted to predict the age based on changing sea levels, the time it took for Earth
Họ đã cố gắng dự đoán tuổi dựa trên sự thay đổi mực nước biển,
Federal Interior Minister Thomas de Maiziere said no decisions on changing asylum or deportation rules would be made until investigations into the recent attacks had been concluded.
Bộ trưởng Bộ Nội vụ Liên bang Đức, ông Thomas de Maiziere, nhấn mạnh sẽ không có bất cứ thay đổi nào về quy định tị nạn và nhập cư cho đến khi việc điều tra các vụ tấn công gần đây kết thúc.
RTB enables buyers(advertisers) and sellers(publishers) to dynamically adjust their bids based on changing market conditions
RTB cho phép người mua( advertisers) và người bán( publishers) điều chỉnh việc đặt giá bid dựa trên sự biến động của thị trường
including short tempers and violent outbursts, but to continue dating someone who is unwilling to work on changing these habits is not only unwise
cứ tiếp tục hẹn hò với người không muốn trao đổi về việc từ bỏ những thói quen nầy
our customers in our stores and making adjustments to our portfolio based on changing customer behavior,” Sanja Gould,
điều chỉnh danh mục hàng hóa dựa trên sự thay đổi hành vi của khách hàng",
our customers in our stores and making adjustments to our portfolio based on changing customer behavior,” said Starbucks spokeswoman Sanja Gould in a statement to the New York Post.
điều chỉnh danh mục hàng hóa dựa trên sự thay đổi hành vi của khách hàng", Sanja Gould, người phát ngôn của Starbucks, nói.
based on changing die moulds
dựa trên thay đổi khuôn đúc
Results: 63, Time: 0.0325

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese