Examples of using
On the tables
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Tran's Sriracha started out as a staple on the tables of L.A. Asian restaurants and grew into a national phenomenon.
Sriracha khởi nghiệp như một mặt hàng thiết yếu trên bàn ăn của các nhà hàng châu Á tại L. A và phát triển thành một hiện tượng quốc gia.
God wrote on the tables of the Law what men did not read in their hearts.
Thiên Chúa đã viết Luật trên bảng đá thế mà con người lại không đọc thấy trong lòng họ.
Tran's Sriracha started out as a staple on the tables of L.A.
Sriracha khởi nghiệp như một mặt hàng thiết yếu trên bàn ăn của các nhà hàng châu Á tại L.
Kerry Packer While most famous blackjack players accumulate their wealth on the tables and through books, Kerry Packer is an exception to the norm.
Trong khi hầu hết những người chơi blackjack nổi tiếng tích lũy tài sản của họ trên bảng và thông qua sách, Kerry Packer là một ngoại lệ đối với tiêu chuẩn.
God wrote on the tables of the Law what men did not read in their hearts" CCC n.
Thiên Chúa đã viết trên bảng Luật, tất cả những gì mà con người không đọc nổi trong trái tim mình” FT.
While most famous blackjack players accumulate their wealth on the tables and through books, Kerry Packer is an exception to the norm.
Trong khi hầu hết những người chơi blackjack nổi tiếng tích lũy tài sản của họ trên bảng và thông qua sách, Kerry Packer là một ngoại lệ đối với tiêu chuẩn.
St Wilfrid's headteacher Pauline Johnstone said the ban on pencil cases was to prevent'comparison on the tables as children are learning'.
Hiệu trưởng Pauline Johnstone cho biết các hộp bút đã bị cấm" vì vậy không có sự so sánh ở trên bàn mà những đứa trẻ đang học".
Head teacher Pauline Johnstone said the ban was introduced“so there's no comparison on the tables and children are learning.”.
Hiệu trưởng Pauline Johnstone cho biết các hộp bút đã bị cấm" vì vậy không có sự so sánh ở trên bàn mà những đứa trẻ đang học".
He was describing how sea cucumbers, the unlovely cousins of starfish and sea urchins, end up on the tables of the Chinese today.
Ông đang nói về việc hải sâm- họ hàng xấu xí của sao biển và nhím biển, làm thế nào có thể xuất hiện trên bàn ăn của người Trung Quốc ngày nay.
the work of God, and the writing was the writing of God, engraved on the tables.
chữ cũng là chữ của Ðức Chúa Trời khắc trên bảng.
Head teacher Pauline Johnstone said pencil cases have been banned“so there's no comparison on the tables and children are learning”.
Hiệu trưởng Pauline Johnstone cho biết các hộp bút đã bị cấm" vì vậy không có sự so sánh ở trên bàn mà những đứa trẻ đang học".
popping, and the water in the cups on the tables shook.
nước trong các cốc ở trên bàn bị khấy đổ.
so make sure you have got them down before putting any real money on the tables.
hãy đảm bảo bạn biết họ trước khi đặt tiền thật vào bàn.
therefore more prestigious and in the form of game was common only on the tables of the nobility.
thường chỉ có mặt thường xuyên trên bàn ăn của giới quý tộc.
The Head teacher of St Wilfrid's, Pauline Johnstone, has said herself that the reason for the ban is“so there's no comparison on the tables and children are learning”.
Hiệu trưởng Pauline Johnstone cho biết các hộp bút đã bị cấm" vì vậy không có sự so sánh ở trên bàn mà những đứa trẻ đang học".
the chairs were still overturned and placed on the tables, and the candles were still not lit.
ghế vẫn đang lật ngược và để trên bàn, và nến vẫn chưa được thắp lên.
We usually don't put the chairs on the tables, Yes.
chúng tôi không có xếp ghế lên trên bàn.
One of my regulars came in a few days ago… dropped about 50 large on the tables in there.
Trong những khách quen của tôi đến vài ngày trước… quẳng khoảng 50 bao trên cái bàn kia.
I already told you not to go up on the tables when there are people/world. Get down from there!
Xuống ngay. Mẹ đã bảo không được trèo lên bàn khi còn có khách cơ mà!
Many Happy Returns!‘ they shouted, and they hammered joyously on the tables.
Nhiều Niềm Vui Sẽ Trở Lại!” họ thét lên, và họ vỗ thình thịch vui vẻ trên những cái bàn.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文