ONE OF THESE THINGS in Vietnamese translation

[wʌn ɒv ðiːz θiŋz]
[wʌn ɒv ðiːz θiŋz]
một trong những điều này
this one
either of these things
một trong những thứ này
one of these things
1 trong những thứ này
cái thứ này
this thing
this stuff
something like this
this shit
một trong những chuyện đó
cái này
this
it
one of these
một trong số đó
one of them
some of which
some of them
one such
part of that

Examples of using One of these things in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
One of these things doesn't fit with the other.
Một trong những cái đó không hợp với những cái kia.
How will you react when one of these things happens?
Bạn sẽ phản ứng như thế nào khi một trong những sự việc đó xảy ra?
The mirror was one of these things.
One of these things is hiring a website designer.
Trong số những thứ khác, họ thuê một nhà thiết kế web.
However, creatine isn't one of these things.
Nhưng sáng tạo không phải là một trong những thứ đó.”.
One of these things is joy.
Một trong những thứ đó là niềm vui.
One of these things is locking down your profile.
Đây là một trong những điều tạo sự nổi bật cho profile của bạn.
It is just one of these things.
Nó chỉ là một trong những thứ đó.
Winning one of these things.
Đạt được một trong các điều.
Not one of these things help you turn a profit.
Không ai trong số những điều này trực tiếp giúp bạn biến một lợi nhuận.
Love is one of these things….
Tình yêu là một trong những thứ….
It's one of these things.
đómột trong những điều đó.
If you have never seen one of these things in.
Chàng chưa từng xem một cái nào trong số những thứ ấy trong..
Only one of these things is true.".
Chỉ một chuyện trong số đó là đúng thôi”.
I carried one of these things.
Tôi lấy ra một trong những thứ.
Family is one of these things.
Gia đình là một trong những điều đó.
One of these things is joy.
Một trong những thứ đó là hạnh phúc.
One of these things is not like the other.
Một trong những thứ không giống bất kì thứ gì khác.
One of these things is not like the other.
Một trong những thứ này không giống cái kia.
Each one of these things|comes from an egg, right? That follows?
1 trong những sinh vật này sinh ra từ 1 quả trứng có đúng không?
Results: 118, Time: 0.0857

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese