ALL OF THESE THINGS in Vietnamese translation

[ɔːl ɒv ðiːz θiŋz]
[ɔːl ɒv ðiːz θiŋz]
tất cả những điều này
all this
all of which
it all
all these things
tất cả những thứ này
all this stuff
all these things
all this shit
all of these items
tất cả những việc này
all these things
all this work
all this stuff
all these jobs
tất cả những chuyện này
this whole thing
all this stuff
it all
all this talk
this all happen
um , all of this
tất cả những cái đó
all these things
all this

Examples of using All of these things in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
All of these things have made my life safer, simpler and more enjoyable.".
Những điều đơn giản này làm cho cuộc sống tươi đẹp và đáng yêu hơn”.
How to eat all of these things at once?
Chúng ta làm sao ăn hết tất cả những thứ này trong một ngày được?
Not all of these things are technically programming.
Không phải tất cả những thứ này đều là về kỹ thuật lập trình.
All of these things lead to tragedy.
Mọi thứ như thế đều dẫn đến bi kịch.
In the end, all of these things end up hurting me.
Cuối cùng tất cả những thứ đó làm em ngột ngạt.
All of these things can make you rich.
Tất cả những thứ đó khiến bạn trở nên giàu có.
Because they did all of these things, I detested them.
Vì chúng đã làm những điều đó, nên Ta đã ghê tởm chúng.
All of these things are built for our form.
Những thứ này đều được xây dựng theo mẫu của ta.
All of these things lead to only more mold growth.
Tất cả những điều này đều dẫn đến tình trạng mọc mụn nhiều hơn.
All of these things directly effect me.
Tất cả những điều đó đều ảnh hưởng trực tiếp đến tôi.
All of these things have gone on for a long time
Mọi chuyện đã diễn ra quá lâu
All of these things have already happened
He does all of these things without complaint.
Anh ấy làm tất cả mọi việc mà không một lời phàn nàn.
All of these things are results of a lie.
Tất cả những điều đó là hậu quả của sự nói dối.
All of these things will affect the end weight.
Tất cả điều này ảnh hưởng đến sức mạnh cuối cùng.
All of these things are symbols.
Những điều này đều là biểu tượng.
You can do all of these things without worry or fear.
Có thể làm tất cả những điều đó mà chẳng ngại ngùng hay sợ sệt điều gì.
All of these things make me a better person.".
Tất cả những thứ đó khiến cho anh giống như một người tốt.”.
All of these things stimulate the brain.
Tất cả điều này đều kích thích tư duy của não bộ.
All of these things increase the risk of an accident.
Tất cả những việc đó làm tăng nguy cơ gây tai nạn.
Results: 741, Time: 0.1022

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese