Tất cả các anh đã chết rồi. Nếu các anh đã ngừng để giúp 1 người.
Play-state: if the animation is running or paused.
Trạng thái phát: nếu hoạt ảnh đang chạy hoặc bị tạm dừng.
Foxconn, Toyota, Starbucks, McDonald's and Volkswagen are just a few of the corporate giants to have paused operations or shuttered outlets across China.
Foxconn, Toyota, Starbucks, McDonald và Volkswagen chỉ là một vài trong số những công ty khổng lồ đã tạm dừng hoạt động hoặc đóng cửa các cửa hàng trên khắp Trung Quốc.
Dad paused and looked as if he were trying to think of what to say, then pointed at the small screen door behind us.
Ba ngừng lại và trông như thể đang cố suy nghĩ đến điều định nói, sau đó ba chỉ vào cánh cửa nhỏ phía sau chúng tôi.
Ria paused, carefully confirming that her opponent had lost his fighting power,
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文