PUSHED HIM in Vietnamese translation

[pʊʃt him]
[pʊʃt him]
đẩy anh ta
pushed him
propelling him
driving him
shoved him
thrusting him
đẩy hắn
push him
shove him
đẩy ông
pushed him
propel him
put him
threw you
forcing him
cast him
pulled him
plunging him
ép hắn
force him
thúc ông
motivated him
urging him
pushed him

Examples of using Pushed him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I pushed him further.
Tôi đẩy mạnh hắn thêm.
Heavy smoke and heat pushed him back.
Nhưng hơi nóng và khói đã buộc ông phải quay trở ra.
I pushed him off because jumpers like Chen are very selfish.
Tôi đẩy ông ta xuống bởi vì những kẻ nhảy cầu như Chen là rất ích kỷ.
I instinctively pushed him and ran away,” Linda said.
Theo bản năng tôi đẩy ông ta ra và chạy đi”, Linda nói.
Liz pushed him, she was so uncomfortable and cramped.
Liz đẩy anh ra, cô quá khó chịu và gò bó.
I pushed him and this time he let me go.
Tôi tiếp tục đẩy hắn ta và lần này hắn để tôi thành công.
I pushed him for more.
Tôi đẩy mạnh hắn thêm.
She pushed him towards Viktor.
đưa hắn đến chỗ Viktor.
I pushed him and ran.”.
Tôi xô đẩy anh và bỏ chạy”.
Then Okata's ambition pushed him further.
Tham vọng của Galieo đã đẩy ông đi xa hơn.
Maybe I pushed him too much too fast.
Chúng tôi có thể đã đẩy anh ta quá sớm.
So I pushed him back.
Nên tôi đã đẩy hắn ra sau.
So, you know, Roland pushed him, like pretty… Like,"You got it.
Bạn biết đó, Roland thúc đẩy anh ấy kiểu khá… Kiểu:" Cậu làm được".
I pushed him too hard.
Tôi đã ép anh ta quá đà.
I pushed him pretty hard,
Tôi đã ép hắn dữ lắm,
I pushed him because I wanted to kill him..
Con đẩy cậu ấy vì muốn giết cậu ấy..
I'm telling you, somebody pushed him.
Có người đẩy cậu ấy.
I heard he pushed him into a river.
Nghe nói cậu ta đã đẩy anh mình xuống sông.
I pushed him into the frog pit.
Tôi đã đẩy anh ta xuống hố cóc.
I pushed him to report on the fascists.
Anh đã ép anh ấy báo cáo về bọn phát xít.
Results: 215, Time: 0.0739

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese