PUSH in Vietnamese translation

[pʊʃ]
[pʊʃ]
đẩy
push
drive
thrust
propulsion
boost
plunge
repel
repulsive
eject
propelled
rặn
push
thúc ép
push
compels
pushy
impelled
bấm
click
press
tap
hit
push
dial
thúc giục
urged
pushing
prompting
prodding
exhorted
nudging
impels

Examples of using Push in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Well,"Push the Air", is for her.
Chà," Nhấn vào không trung" để gặp cô ấy.
They push me to do things I probably otherwise wouldn't do,” he says.
Họ thúc tôi làm những việc mà tôi có thể không làm,” anh nói.
Push yourself and your staff.
Thúc chính bạn và nhân viên của bạn.
They will slowly push your teeth into the desired position.
Các khi cụ sẽ dần dần kéo răng của bạn về vị trí như mong muốn.
That is, they push back against external pressure.
Có nghĩa là, họ đẩy lùi chống lại áp lực bên ngoài.
Push as much of the air as possible out of your lungs.
Đẩy ra càng nhiều không khí càng tốt từ phổi của bạn.
Push again,” the doctor said.
Tiếp tục rặn đi,” bác sĩ nói.
Look at what's stopping you and push it aside.
Xem điều gì đang thôi thúc bạn và bỏ nó đi.
Push'em north!
Dồn chúng về phía Bắc!
Push from deep within.
Đẩy vào sâu bên trong.
So I push myself more than ever.
Tôi đã thúc đẩy bản thân nhiều hơn bao giờ hết.
Push his career there.
Thúc sự nghiệp của mình ở đó.
Touch or push the person to whom you are talking.
Đụng hoặc đẩy vào người mà bạn đang nói chuyện.
I push him to the group.
Tôi kéo anh ấy vào nhóm.
This‘push' is what is known as pressure.
Lực đẩy” này chính là thứ mà chúng ta gọi là“ áp suất”.
Push them into the middle, get them away from the kids.
Dồn chúng vào giữa, đẩy chúng càng xa bọn trẻ.
Hide the horizon, push our look far away of all heaven.
Che khuất chân trời, đẩy lùi những cái nhìn của chúng ta xa hẳn bầu trời.
I push the door, and I walk into the library.
Tôi kéo cửa mở ra và bước vào thư viện.
Push this to see the map.
Nhấn vào đây để xem bản đồ.
And it should push him to act.
Cần phải thúc anh ấy hành động.
Results: 9091, Time: 0.0831

Top dictionary queries

English - Vietnamese