QUICKEST in Vietnamese translation

['kwikist]
['kwikist]
nhanh
fast
quickly
rapidly
hurry
come
soon
instant

Examples of using Quickest in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We're always quickest to doubt people who have a reputation for being honest.
Chúng ta luôn rất nhanh chóng để nghi ngờ một người… mà nổi danh là trung thực.
Halogen bulbs are the quickest and easiest way to replace classic light bulbs Energy saving light bulbs- How to choose the right light technology.
Bóng đèn Halogen là cách nhanh chóng và dễ dàng nhất để thay thế bóng đèn trước đây Bóng đèn tiết kiệm năng lượng- Cách chọn công nghệ chiếu sáng phù hợp.
From my personal experience, I find the fingerprint scanner to be the quickest and easier way to unlock my device.
Với trải nghiệm cá nhân, tôi cảm thấy tính năng quét vân tay là cách nhanh chóng và dễ dàng nhất để mở khóa thiết bị.
as soon as possible, so following the roadmap is the quickest way.
đi theo lộ trình trên là con đường ngắn nhất.
Buying football tickets online is one of the easiest and quickest ways to get the best football tickets for these"king sport" fans.
Mua vé bóng đá online là một trong những cách mua vé xem đá bóng thuận tiện và nhanh chóng nhất đối với người hâm mộ môn" thể thao vua" này.
Halogen bulbs are the quickest and easiest way to replace classic light bulbs.
Bóng đèn halogen là cách thay thế bóng đèn cổ điển nhanh chóng và dễ dàng nhất.
Do not share mascara with others, this is the quickest way to eye infections.
Không dùng chung mascara với người khác vì đây là cách dễ lây các bệnh về mắt.
You last saw Caspian at the Shuddering Woods, and the quickest way there is to cross at the river Rush.
Lần cuối cùng ông nhìn thấy Caspian là tại cánh rừng Shuddering, Và con đường ngắn nhất để tới đó là vượt qua con sông Rush.
Finishing an activity in the quickest possible time is of lesser importance.
Việc hoàn thành một tác vụ trong thời gian ngắn nhất có thể là ít quan trọng hơn.
After going some distance from the shore the rabbit proposed that they should try their boats and see which one could go the quickest.
Sau khi ra khỏi bờ một quãng xa, chú thỏ liền bảo với con lửng là cả hai sẽ chèo thi xem chiếc thuyền nào đi nhanh hơn.
Leaving from Barretto Point Park in the South Bronx is one of the quickest ways to get there.
Rời khỏi Barretto Point Park ở South Bronx là một trong những nơi nhanh nhất để đến đó.
The quickest among teeth whitening techniques(and also the most expensive one)
Nhanh nhất giữa các răng làm trắng kỹ thuật(
Even though it's not the quickest, most powerful car in its class, the 3 is
Mặc dù nó không phải là, chiếc xe nhanh nhất mạnh mẽ nhất trong các lớp học,
The quickest way to launch it is to press the Win+ X keys on your keyboard, but you can also
Cách nhanh nhất để khởi chạy nó là nhấn các phím Win+ X trên bàn phím của bạn,
ALMERIA- NADOR is the quickest entry point to the desert, and FERRIMAROC has carried the“Paris- Dakar Rally”, the“Atlas Rally”,
Almeria- Nador là điểm vào nhanh nhất để các sa mạc, và FERRIMAROC đã thực sự" Paris- Dakar Rally",
The quickest way to see the number of backlinks the Top10 ranking pages for this keyword have is to put it into Ahrefs' Keywords Explorer tool
Cách dễ nhất để thấy được số backlink mà các trang thuộc top 10 có được với từ khóa này là nhập nó vào công
The quickest way to see the amount of backlinks of the top10 ranking pages for this keyword is to put it into Ahrefs' Keywords Explorer tool
Cách dễ nhất để thấy được số backlink mà các trang thuộc top 10 có được với từ khóa này là nhập nó
was the second quickest that Arsenal have conceded at Emirates Stadium in the Premier League,
là bàn thua sớm thứ 2 mà Arsenal phải nhận ở sân Emirates tại Premier League,
And it was very soon when the cybercriminals learned that the quickest way to do this, of course, the quickest way to a person's wallet is through the promise of sex and love.
Và rất nhanh khi các tên tội phạm ảo học được cách nhanh nhất để thực hiện, tất nhiên, con đường ngắn nhất tới ví của ai đó là thông qua sự hứa hẹn về tình yêu và tình dục.
to boost staff morale, if theft is an ongoing problem, cameras may be the quickest and easiest solution.
camera an ninh là giải pháp nhanh chóng và dễ dàng nhất cho vấn đề này.
Results: 1834, Time: 0.0747

Top dictionary queries

English - Vietnamese