RESTING PLACE in Vietnamese translation

['restiŋ pleis]
['restiŋ pleis]
nơi nghỉ ngơi
getaway
resting place
place to relax
place of respite
resting-place
where you rest
nơi yên nghỉ
resting place
resting-place
chỗ nghỉ ngơi
resting place
địa điểm nghỉ ngơi
chỗ nằm
chốn nghỉ ngơi
place to rest

Examples of using Resting place in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The joint international team is satisfied that the final resting place of the missing aircraft is in the southerly portion of the search arc.".
Đội tìm kiếm quốc tế tự tin rằng điểm dừng cuối cùng của chiếc máy bay mất tích là ở phần phía nam của hành lang tìm kiếm”.
ever present, liberating; it becomes the resting place of the wise heart.
nó trở thành chỗ nghỉ ngơi cho một con tim minh triết.
Along the way, they can stop at a resting place with coffee and buy souvenirs sold by Lovers of the Holy Cross Sisters.
Dọc đường đi, bạn có thể dừng lại tại một nơi nghỉ chân để uống cà phê và mua quà lưu niệm do các nữ tu dòng Mến Thánh Giá phụ trách.
The party only moed some 100 meters away from their resting place, when a black dot appeared in the distance.
Tổ đội mới chỉ đi được khoảng 100 m từ chỗ nghỉ của họ, thì bất thình lình một chấm đen xuất hiện từ phía xa.
By the time the park found its current resting place, every single one of the children had fallen asleep, and the park was
Khi công viên yên nghỉ ở vị trí hiện thời, mỗi đứa trẻ con đã say ngủ,
The final resting place of St Dwynwen, the Welsh patron saint of lovers
Điểm nghỉ ngơi cuối cùng của Thánh Dwynwen, vị thánh bảo
Henry VIII's Final Resting Place(PDF), St George's Chapel, Windsor,
Henry VIII' S Final Resting Place( PDF), St George' s Chapel,
clean resting place to avoid forest snakes.
chọn những nơi nghỉ ngơi quang đãng, sạch sẽ để tránh những loại rắn rừng.
Before he left, he apologized to the Bull for having used his horn for a resting place.
Nhưng trước khi nó bay đi, nó xin lỗi bò vì đã dùng chiếc sừng bò làm chỗ nghỉ chân cho nó.
Enjoy the architectural and historical aspects of Uncle Ho's final resting place.
Hãy tận hưởng những khía cạnh kiến trúc và lịch sử của nơi nghỉ ngơi cuối cùng của Bác Hồ.
The name Azerai is a nod to the Persian word caravanserai, or a resting place with a central courtyard for travellers.
Tên Azerai là một cái gật đầu theo từ caravanserai của tiếng Ba Tư, hoặc một sân vườn trung tâm, nơi nghỉ chân dành cho du khách.
This is Kokoloko, the perfect island that kiki decided to choose as a resting place after stressful working time.
Đây là Kokoloko, hòn hảo mà kiki quyết định chọn làm nơi nghỉ chân sau thời gian làm việc căng thẳng.
In the past, he was assigned to survey and explore many places to set up a military camp and a resting place for soldiers.
Trước đây ông đã được giao nhiệm vụ đi khảo sát tìm hiểu nhiều nơi để thiết lập một doanh trại quân đội và làm nơi nghỉ dưỡng cho binh lính.
The only way now to stop Jason where he drowned in 1957. is to return him to his original resting place.
Cách duy nhất để chặn Jason là trả hắn về chỗ nghỉ ngơi nguyên thủy.
Is to return him to his original resting place,- The only way now to stop Jason.
Cách duy nhất để chặn Jason là trả hắn về chỗ nghỉ ngơi nguyên thủy.
The only way now to stop Jason is to return him to his original resting place.
Cách duy nhất để chặn Jason là trả hắn về chỗ nghỉ ngơi nguyên thủy.
Even to this day this grave is maintained by Muslims as the resting place of Jesus' mother because he(Isa) is considered one of the main prophets of Islam.
Thậm chí cho đến ngày nay ngôi mộ này được duy trì bởi người Hồi giáo như là nơi nghỉ ngơi của người mẹ Chúa Giêsu vì ông( Isa) được xem là một trong các tiên tri chính của Hồi giáo.
The university campus is the final resting place of Pablo Fanque, Britain's first black circus proprietor
Khu trường sở là nơi yên nghỉ cuối cùng của Pablo Fanque, chủ gánh xiếc
it has been the resting place of the noble crown, so it is
đây đã là nơi nghỉ ngơi của vương thất quý tộc,
The final resting place of presidents, movie stars
nơi yên nghỉ cuối cùng của những tổng thống,
Results: 212, Time: 0.0602

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese