SHE TAUGHT in Vietnamese translation

[ʃiː tɔːt]
[ʃiː tɔːt]
dạy
teach
educate
bà đã dạy
she taught
cô đã dạy
she taught
bà giảng dạy
she taught
she lectured
cô giảng dạy
she teaches
she lectured
bà dạy học
she taught

Examples of using She taught in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She taught me to live more
Cô ấy dạy tôi sống nhiều hơn
She taught me to call her my aunt.
Chị dạy con gái gọi tôi là dì.
She taught them how to swim and dive.
Chúng tôi đang dạy cho chúng cách bơi và lặn.
Oh, she taught us how to say“Listen to me.”.
Oh, bà có dạy chúng tôi cách nói“ Nghe mẹ này.”.
She taught English in Prague.
Nó dạy tiếng Anh ở Praha.
She taught me my first song.
Ông đã dạy tôi bài hát đầu tiên.
She taught me to say'I can.'.
Ông đã dạy tôi nói câu" con có thể".
Oh, she taught us how to count to ten.
Oh, bà có dạy chúng tôi cách đếm đến mười.
She taught me how to make sausage balls.
Chị dạy tôi cách làm dấm chuối.
She taught me how to make a garden.
Ông dạy tôi cách làm vườn.
She taught me to cook Indian food.
Bà ấy dạy tôi nấu món Indonesia.
She taught me about courage.
Anh ấy dạy tôi về sự can đảm.
In the years 1959-1961 she taught Russian language
Năm 1959- 1969, ông dạy tiếng Nga
She taught by fear.
Nó học trong sợ hãi.
She taught there until her retirement.
Ông giảng dạy ở đây cho đến lúc về hưu.
Because she taught us how to be strong.
Nhờ ông dạy chúng tôi cách trở thành kẻ mạnh.
She taught me my first song.
Đã dạy tôi bài hát đầu tiên.
She taught me how to write well.”.
Ông ấy dạy tôi cách viết một bài văn hay”.
But she taught me so much,
Họ đã dạy tôi rất nhiều điều,
She taught him everything he knows!”.
Tôi đã dạy nó mọi điều nó biêt!”.
Results: 583, Time: 0.0728

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese