SHHH in Vietnamese translation

shhh
shh
suỵt
shh
shush
shhh
hush
shhhh
psst
whist
shh
shhh
shhhh
đừng khóc
do not cry
do not weep
shhh
no tears
shhhh
shhh
ssshhh

Examples of using Shhh in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Everything will be fine. Shhh….
Mọi thứ sẽ ổn cả thôi. Đừng khóc.
Shhh, we're not talking about that".
Suỵt, chúng ta không nói chuyện này.".
Shhh, give me your hand, Ah-yeon.
Shhh, Đưa tay đây Ah- yeon.
Shhh… no! i wonder!
Suỵt… Con tự hỏi… Không!
Shhh! I'm from a village outside of Bijeljina, North East Bosnia.
Shhh! Tôi tới từ một ngôi làng phía ngoài Bijeljina, Đông Bắc Bosnia.
Shhh… i wonder… no!
Suỵt… Con tự hỏi… Không!
Shhh, I need quiet for this.
Shhh, tôi cần yên tĩnh một chút.
He tried to cover the phone, but I heard him say,“Shhh!
Anh ta cố gắng bịt máy lại nhưng tôi vẫn nghe thấy anh ấy nói:“ Suỵt,!
Romantic finger ladies tattoo idea with message, shhh.
Ý tưởng lãng mạn ngón tay xăm ý tưởng với tin nhắn, shhh.
It's okay. Shhh.
Được rồi. Shhh.
Is it a cop?- Shhh.
Cảnh sát à?- Suỵt.
Hurry, this way! Shhh.
Nhanh lên Đường này Shhh.
cried out,"Shhh!
kêu lên," Suỵt!
You think just because you…- Shhh.
Anh nghĩ chỉ vì anh…- Shhh.
It's alright. Shhh.
Không sao đâu mà. Shhh.
Shhh… It'll be all right.”.
Shhhhhh… sẽ ổn thôi mà…”.
Shhh, I will teach you.
Haha, ta dạy ngươi.
Shhh, dead lady need not worry.
Ha ha, thiếu phu nhân không cần lo lắng.
Shhh… you're being too loud!
Ssshh… cậu ồn ào quá đấy!
Shhh… can you hear that?
Shhhhhh… Bạn có thể nghe đó??
Results: 116, Time: 0.0512

Top dictionary queries

English - Vietnamese