SIMPLY ASK in Vietnamese translation

['simpli ɑːsk]
['simpli ɑːsk]
chỉ cần yêu cầu
just ask
simply ask
simply request
only need to ask
just request
simply require
only require
just order
chỉ cần hỏi
just ask
simply ask
only have to ask
need only ask
just talk
chỉ yêu cầu
only ask
just ask
only request
demand only
simply ask
only requires
just requires
am asking
just demanding
are merely asking
chỉ đơn giản yêu cầu
simply ask
simply requested
simply requires
simply demanded
chỉ đơn giản hỏi
simply asked
đơn giản là yêu cầu
simply ask
đơn giản hãy hỏi
simply ask
chỉ xin
only ask
just please
am just asking
am asking
had only begged
only please
have simply asked
just pray
let me just

Examples of using Simply ask in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Simply ask a few friends or colleagues to try out your product for free,
Chỉ cần hỏi một vài người bạn hoặc đồng nghiệp để thử sản
We simply ask that the Government not impose its values on the University when those values conflict with our religious teachings.
Chúng ta chỉ yêu cầu chính phủ đừng áp đặt các giá trị của họ lên Đại Học khi các giá trị ấy mâu thuẫn với các giáo huấn tôn giáo của chúng ta.
Simply ask Alexa or the Google Assistant to start, stop,
Chỉ cần yêu cầu Alexa hoặc Trợ lý Google bắt đầu,
I simply ask Republicans in the Senate to give him a fair hearing.”.
Tôi chỉ yêu cầu các đảng viên Cộng hòa tại Thượng viện dành cho ông một cuộc điều trần công bằng”.
Or simply ask employees how they would like to be rewarded.
Các tác giả lưu ý rằng chỉ đơn giản yêu cầu nhân viên những loại phần thưởng họ thích.
Simply ask about 1 million yearly guests who have been making a journey to these beautiful falls each year since 1949.
Chỉ cần hỏi gần 1 triệu du khách hàng năm, những người đã hành hương đến những thác nước đáng yêu này mỗi năm kể từ năm 1949.
First and foremost, simply ask your customers to leave a review.
Đầu tiên và quan trọng nhất, chỉ cần yêu cầu khách hàng của bạn để lại đánh giá.
You can send out a customized review link, or simply ask former clients if they would be willing to share their experiences.
Bạn có thể gửi liên kết đánh giá tùy chỉnh hoặc chỉ cần hỏi khách hàng cũ nếu họ sẵn sàng chia sẻ trải nghiệm của họ.
whether it's dangerous or not- many homeowners simply ask,“how can I kill it?”.
không- nhiều chủ nhà chỉ đơn giản hỏi,“ làm thế nào để giết được nó?”.
Federal and state prosecutors in the United States cannot simply ask that foreign counterparts arrest and turn over an individual.
Các công tố viên cấp bang và liên bang của Mỹ không thể chỉ đơn giản yêu cầu những người đồng cấp nước ngoài bắt giữ và bàn giao một cá nhân nào đó cho họ.
We simply ask that the Government not impose its values on the University when those values conflict with our religious teachings.
Chúng tôi chỉ yêu cầu chính phủ đừng áp đặt các giá trị của nó trên đại học nầy khi mà các giá trị ấy mâu thuẫn với những lời giảng dạy tôn giáo của chúng tôi”.
Once you have turned the option on in settings, you can simply ask the Assistant to play a specific song
Sau khi kết nối, chỉ cần yêu cầu Assistant phát một bài hát
You simply ask your friends, neighbors,
Bạn chỉ cần hỏi bạn bè,
Simply ask your driver to take you to"Sarnic," which is the Turkish name for the bridge.
Chỉ đơn giản yêu cầu tài xế bạn đưa bạn đến“ Sarnic”, tên gọi chiếc cầu theo tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
If you can't think of anything, simply ask them to share the post with their friends on Facebook or Twitter.
Nếu bạn không thể nghĩ ra bất cứ điều gì, chỉ cần yêu cầu họ chia sẻ bài đăng với bạn bè của họ trên Facebook hoặc Twitter.
in restaurants, and kiosks or simply ask a staff member for a copy.
trong các nhà hàng và kiốt hoặc đơn giản là yêu cầu một nhân viên cho một bản sao.
their rather sly intentions, When those persons inevitably reveal themselves I simply ask that you tell me who they are.
có xứng đáng không, dĩ nhiên. ta chỉ yêu cầu cô cho ta biết đó là ai, Khi đó.
You simply ask it a question and it will give you a response.
Bạn chỉ cần hỏi nó một câu hỏi và nó sẽ cung cấp cho bạn một câu trả lời.
So that I may reflect. I simply ask that a soldier bring a prayer book to my room.
Ta chỉ xin lính mang cho ta quyển sách cầu kinh để ta suy ngẫm.
No doubt you'd either spend a lot of time watching DIY videos on the internet or simply ask a professional to do it for you.
Không còn nghi ngờ gì nữa, bạn sẽ dành nhiều thời gian để xem video DIY trên internet hoặc chỉ cần yêu cầu một chuyên gia làm điều đó cho bạn.
Results: 159, Time: 0.0523

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese