SION in Vietnamese translation

Examples of using Sion in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sion are also included.
Sion cũng tham gia vào.
Its capital is Sion.
Thủ phủ bang là Sion.
Sion heard, and was glad.
Sion nghe được thì vui sướng.
Sion Pack, 1902 Ridley Street.
Gói Sion, 1902 Đường Ridley.
All those who hate Sion!
Hết thảy những ai thù ghét Sion!
Now getting back to Sion.
Bây giờ chúng ta trở về Sion.
Writer and director: Sion Sono.
Kịch bản và đạo diễn: Sion Sono.
Sion to make Basic Training.
Các phân xưởng để được đào tạo cơ bản.
The Sion wine was even better.
Rượu Sion còn ngon hơn.
O Sion.
hỡi Sion.
Sion with their presence.
Trung ương với sự có mặt của.
Who is an Associate of Sion?
Ai là khắc chế cứng của Sion?
The Priory of Sion began in 1099.
Có là Priory of Sion, thành lập từ năm 1099.
I would rather be dead… Fu… sion!
Ta thà chết còn hơn… Fuuu… sion!
The Priory of Sion was a hoax.
Priory of Sion( tu viện Sion) là một trò lừa đảo.
Sion Hill Bay,- View on map.
Sion Hill Bay- Xem bản đồ.
Yep, you go Fu… sion!
Phải, chúng ta sẽ làm" Fu- Sion"!
George Hospital and Sion Hospital, said officials.
T và Bệnh viện Sion, các quan chức cho biết.
Sion using the contact details provided in section 5.7 below.
Sion sử dụng các chi tiết liên lạc được cung cấp trong phần 5.7 dưới đây.
Hospital, besides Sion Hospital, said officials.
T và Bệnh viện Sion, các quan chức cho biết.
Results: 291, Time: 0.0375

Top dictionary queries

English - Vietnamese