SO DON'T EXPECT in Vietnamese translation

[səʊ dəʊnt ik'spekt]
[səʊ dəʊnt ik'spekt]
vì vậy đừng mong đợi
so don't expect
do đó không mong đợi
vì vậy đừng hy vọng
so don't expect
so don't hope
vì vậy đừng mong chờ
vì vậy đừng kỳ vọng
nên bạn đừng mong

Examples of using So don't expect in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Many smaller European airports do have opening hours, so don't expect to stay overnight or hang out until late.
Nhiều sân bay nhỏ hơn châu Âu không có giờ mở cửa, do đó, không mong đợi để ở lại qua đêm hoặc đi chơi đến khuya.
This is a highly volatile slot, so don't expect to win all the time.
Đây là một vị trí rất dễ bay hơi, vì vậy đừng hy vọng sẽ giành chiến thắng mọi lúc.
There is quite a bit of filler in the form of photos and lists, so don't expect a deep cultural study.
Có khá nhiều tư liệu dưới dạng ảnh và danh sách, vì vậy đừng mong đợi một nghiên cứu văn hóa sâu sắc.
But finding compatible USB-C peripherals takes some trial and error, so don't expect all of your accessories to work seamlessly.
Nhưng việc tìm các thiết bị ngoại vi USB- C tương thích sẽ gặp một số lỗi, vì vậy đừng hy vọng tất cả các phụ kiện của bạn sẽ hoạt động trơn tru.
Unfortunately there has not been major technological breakthrough for decades regarding lithium batteries so don't expect magical results with the Phantom 5.
Thật không may đã không có bước đột phá công nghệ lớn trong nhiều thập kỷ về pin lithium vì vậy đừng mong đợi kết quả kỳ diệu với Phantom 5- 2018.
Similar to the older Innova, the Crysta employs a ladder on frame chassis, so don't expect monocoque like dynamics.
Tương tự như Innova cũ, Crysta sử dụng một bậc thang trên khung khung, do đó, không mong đợi monocoque như động lực học.
You're not the same person as when you left on your travels, so don't expect to jump back into your old life.
Bạn không phải là người giống như khi bạn rời đi trong chuyến du lịch của mình, vì vậy đừng mong đợi quay trở lại cuộc sống cũ.
In Bloodborne, there are no quest locations on the minimap, so don't expect the slightest amount of handholding.
Trong Bloodborne, không có vị trí nhiệm vụ trên minimap, do đó, không mong đợi số tiền nhỏ nhất của handholding.
Remember, though: This isn't an exact science, so don't expect the bots to arrive like clockwork.
Hãy nhớ rằng, mặc dù: Đây không phải là một khoa học chính xác, do đó, không mong đợi các chương trình đến như đồng hồ.
No Windows Hosting: SiteGround's boosted speed relies in part on cutting-edge Linux container technology, so don't expect Windows-based hosting here.
Không có Windows Hosting: Tốc độ được tăng cường của SiteGround phụ thuộc một phần vào công nghệ container Linux tiên tiến, vì vậy đừng mong đợi việc lưu trữ dựa trên Windows ở đây.
Treatments can take up to three months to work, so don't expect overnight results.
Phương pháp điều trị có thể mất đến ba tháng để làm việc, do đó, không mong đợi kết quả qua đêm.
Remember that https is a low ranking factor(at least for now), so don't expect huge differences.
Hãy nhớ rằng https là một yếu tố xếp hạng thấp( ít nhất là cho bây giờ), do đó, không mong đợi sự khác biệt rất lớn.
Many options traders have years of experience, so don't expect to be an expert immediately after reading this tutorial.
Hãy nhớ rằng hầu hết các nhà cung cấp thương hiệu lựa chọn có nhiều năm kinh nghiệm, do đó, không mong đợi để được một chuyên gia ngay sau khi đọc hướng dẫn này.
So don't expect a rechargeable battery to offer the same capacity after a couple of hundred charge/discharge cycles.
Vì vậy, đừng mong đợi một pin sạc có thể cung cấp cùng dung lượng sau vài trăm chu kỳ sạc/ xả.
So don't expect to lure or retain them with fancy job titles and new responsibilities.
Vì vậy, đừng mong đợi sẽ quyến rũ họ bằng chức danh hấp dẫn và những trách nhiệm mới.
So don't expect to find some kind of winning zig-zag strategy.
Vì vậy, đừng mong đợi tìm thấy một thứ gọi như là chiến lược zig- zag để chiến thắng.
So don't expect me analyzing to run it for error older ones with the same problem.
Vì vậy, đừng mong đợi tôi phân tích để chạy nó cho những lỗi cũ hơn với cùng một vấn đề.
So don't expect service in a restaurant to be too snappy or transportation always to run like clockwork.
Vì vậy, đừng mong đợi dịch vụ trong nhà hàng quá linh hoạt hoặc vận chuyển luôn chạy như đồng hồ.
So don't expect to see this technology available in the coming months, there's probably still a lot of work to do..
Vì vậy, đừng hy vọng sẽ thấy công nghệ này có sẵn trong những tháng tới, có lẽ vẫn còn rất nhiều việc phải làm.
It's a new-and long term-project, so don't expect total reliance on it just yet.
Đó là một dự án mới và dài hạn, do đó, tôi không mong đợi sự phụ thuộc hoàn toàn vào nó.
Results: 120, Time: 0.0526

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese