SO I CAN'T in Vietnamese translation

[səʊ ai kɑːnt]
[səʊ ai kɑːnt]
nên tôi không thể
so i can't
so i can hardly
vì vậy tôi có thể
so i can
so i might
so i was able
therefore i can
vậy tôi không
nên chưa thể
so i can't
nên chẳng thể
so i can't
nên ko thể
so i can't
nên không được
should not be
so it is not
so i can't
is therefore not
nên em không
so i can't
nên tôi không dám
vậy em không thể
vậy tớ không thể

Examples of using So i can't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So I can't deny or lie'cause you're the.
Để anh không thể phủ nhận hoặc nối dối vì em là một.
So I can't use it more than three times in a row.”.
Vì vậy, tôi không thể sử dụng nó nhiều hơn ba lần liên tiếp”.
So I can't be dismissive.
Nên ta không thể yếu lòng.
I'm not perfect, so I can't expect others to be perfect.
Tôi không hoàn hảo, vì thế tôi không đòi hỏi người khác phải hoàn hảo.
The video is private so I can't watch it.
Video để private nên ko xem được.
So I can't have a weapon on me then.
Cho nên em không thể mang theo vũ khí.
So I can't be at your side when they perform the surgery.
Nên mẹ không thể ở bên con lúc phẫu thuật được.
So I can't go inside.
Vậy tôi không thể vào trong.
So I can't give birth to you.
Nên mẹ không thể sinh con ra.
Like me. So I can't take your gift, Azura.
Như ta. Nên ta không thể nhận quà của em, Azura.
So I can't turn anybody in.
Nên em không thể khai ai ra cả.
So I can't give it to you, but I could mail it to you.
Nên chú không thể đưa cháu, nhưng có thể gửi thư đến cháu.
It's become a banned book now, so I can't get it.
Sách bị cấm rồi nên ta không lấy được.
So I can't go with you.
Vì thế tôi không thể đi với cô.
So I can't let you in.
Nên cháu không thể cho bác vào.
So I can't answer that question.
Nên anh không thể trả lời.
So I can't blame you for being mad at me.
Nên em không thể trách anh.
So I can't make you leave.
Vậy nên tôi không thể buộc anh ra đi.
So I can't have that time.
Thế nên tôi không thể nghỉ từng đó thời gian.
So I can't figure out how to make things work?
Vì vậy, tôi không thể tìm ra cách để mọi thứ hoạt động?
Results: 382, Time: 0.0655

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese