WHEN I CAN'T in Vietnamese translation

[wen ai kɑːnt]
[wen ai kɑːnt]
khi tôi không thể
when i couldn't
when i am not able
when i can
khi không được
when it's not
khi tôi ko

Examples of using When i can't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Only when I can't sleep.
Chỉ khi tớ không ngủ được.
You are my voice when I can't talk.
Anh là giọng nói mỗi khi em chẳng thể cất lời.
When I can't work any more,
Khi mình không làm được nữa,
When I can't remember anything anymore? What's gonna happen?
Khi em không thể nhớ bất kì thứ gì nữa?
When I can't be myself, I'm unhappy.
Khi tôi không tự lo được, tôi sẽ không vui.
What's gonna happen when I can't remember anything any more?
Khi em không thể nhớ gì nữa? Điều gì sẽ xảy ra?
How can you be nervous when I can't even touch you?
Sao em phải lo lắng khi anh không thể đụng được vào người em?
And that isn't hard to do when I can't find any bloody gold!
Và điều đó không khó khi tôi không tìm thấy vàng!
What's gonna happen when I can't remember anything any more?
Khi em không thể nhớ bất kì thứ gì nữa?
What's gonna happen… when I can't remember anything anymore?
Điều gì sẽ xảy ra khi em không thể nhớ gì nữa?
When I can't do that, I will let you know.
Nếu không được tôi sẽ báo anh biết.
Lord, I know that when I can't pray.
Con biết rằng khi con không thể cầu nguyện được.
You're my light when I can't see.
Anh sẽ là ánh sáng khi em không thể thấy.
You know how I feel even when I can't say it….
Anh biết em cảm nhận thế nào thậm chí khi em không thể nói ra….
When I can't do what I like and have to pander
Khi tôi không thể làm được cái mình thích,
Even when I can't see it or feel it,
Ngay cả khi tôi ko nhìn thấy hắn,
When I can't come up with 10 words per letter within the allotted time, Elizabeth wonders what's
Khi tôi không thể tìm ra 10 từ cho mỗi bức thư trong khoảng thời gian quy định,
When I can't solve a problem, I feel weak,
Khi tôi không thể giải quyết 1 vấn đề,
When I look weak: When I can't do something I'm set out to do.
Khi trông tôi yếu ớt: Khi tôi ko hoàn thành việc mà mình được giao.
When you don't like yourself: When I can't do something I want to.
Khi bạn không thích mình: Khi tôi không thể làm điều gì tôi muốn.
Results: 101, Time: 0.0588

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese