SOME SCIENTISTS in Vietnamese translation

[sʌm 'saiəntists]
[sʌm 'saiəntists]
một số nhà khoa học
some scientists
some researchers
một số nhà nghiên cứu
some researchers
some investigators
some scientists
some scholars
những người khoa học

Examples of using Some scientists in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
By about 1970, some scientists were sitting around and they thought,"What in the world-- Look at these dinosaurs,
Khoảng năm 1970, một vài nhà khoa học ngồi lại với nhau và họ nghĩ," Thế quái nào nhỉ? Nhìn những con khủng long xem. Chúng
We wanted to respond to the misinformation- promoted by some scientists and some journalists- that casts doubt on sound nutritional science.
Chúng tôi muốn phản hồi lại các thông tin nhầm lẫn- được thúc đẩy bởi một vài nhà khoa học và phóng viên rằng điều đó gây nên sự nghi ngờ về khoa học dinh dưỡng.”.
Some scientists say CBD could be an effective treatment for bowel diseases like Crohn's Disease.
Nhiều nhà khoa học cho rằng CBD có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả đối với các bệnh đường ruột như bệnh Crohn.
He has told some scientists that a paper will be published by the end of the year, but has not specified which journal.
Ông đã nói với một số nhà khoa học rằng một bài báo sẽ được xuất bản vào cuối năm nay, nhưng không cho biết rõ sẽ đăng trên tạp chí nào.
Some scientists think the smallest black holes were created when the universe began.
Những nhà khoa học nghĩ rằng những hố đen nhỏ nhất được thành lập khi vũ trụ bắt đầu.
Some scientists believe that the banana may have even been the world's first fruit.
Một vài nhà nghiên cứu tin rằng chuối có thể là loại trái cây có đầu tiên trên thế giới.
Excuse me. Those papers were published by NASA, and some scientists at Columbia, and Viliki and a whole bunch of people, Princeton.
Xin lỗi. Những giấy tờ này được công bố bởi NASA và vài nhà khoa học ở Columbia, và Viliki và một đống người ở Princeton.
He has told some scientists that a paper will be published by the end of the year, but has not specified which journal.
Ông cũng đã nói với một vài nhà khoa học rằng một bài viết sẽ được xuất bản trong cuối năm nay, nhưng đã không chỉ rõ trong tạp chí nào.
Dally's death caused some scientists to begin taking the risks of radiation more seriously, but they still weren't fully understood.
Cái chết của Dally đã làm cho một số nhà khoa học bắt đầu chấp nhận rủi ro của bức xạ cách nghiêm túc hơn, nhưng họ vẫn chưa hiểu hết.
Some scientists argue that there are already good reasons to think we are inside a simulation.
Một số khoa học gia lập luận rằng có những lý do thích đáng để cho rằng chúng ta đang sống trong một môi trường giả lập.
Some scientists confine their idea of the chaos phenomenon to the boundary area between stable and purely random behaviour.
Vài nhà khoa học hạn chế quan niệm của họ về hiện tượng hỗn mang ở vùng ranh giữa sự vận hành ổn định và hoàn toàn ngẫu nhiên.
On the other hand, some scientists are given to making statements that go beyond the facts.
Mặt khác, vài nhà khoa học còn tự tiện tuyên bố những điều vượt ngoài phạm vi các sự kiện.
Although accepted in some countries, some scientists are still strongly opposed to the decision to announce the safety of acesulfame K.
Mặc dù được chấp nhận ở một số nước, một số học giả vẫn còn quan trọng quyết định tuyên bố acesulfame K an toàn.
Some scientists, like Swennen, believe genetic engineering is the way ahead for the banana.
Vài nhà khoa học khác như Swennen, tin tưởng rằng công nghệ di truyền- genetic engineering là phương cách dẫn đầu cải thiện chuối.
However, some scientists think essential tremor is accompanied by a mild degeneration of certain areas of the brain that control movement.
Tuy nhiên, nhiều nhà khoa học cho rằng run vô căn đi kèm với một sự thoái hóa nhẹ ở một sô vùng nhất định của não nơi điều khiển cử động.
Some scientists hypothesize that cells may be able to live forever if one can reverse the enzyme that hydrolyzes the DNA telomeres.
Một vài nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng các tế bào có thể tồn tại mãi mãi nếu người đó có thể đảo ngược được các enzyme mà thủy phân các telomeres của DNA.
Of course, some scientists do compartmentalize their stances on central metaphysical issues, taking some things on faith,
Dĩ nhiên, một số khoa học gia chia thành các vị thế về các vấn đề siêu hình,
Some scientists, although they have no proof that these phenomena do not exist, consider them unworthy of consideration.
Vài nhà khoa học, dù họ không có bằng chứng về sự tồn tại của những hiện tượng này, họ vẫn xem chúng không có giá trị để nghiên cứu.
Some scientists suspect other aspects of relativity are just flat-out wrong.
Vài nhà khoa học nghi ngờ rằng các khía cạnh khác của tương đối cũng đã sai lầm.
Some scientists think the best way to treat acne might be to add bacteria to our skin.
Nhiều nhà khoa học nghĩ cách trị mụn tốt nhất lại là bổ sung vi khuẩn lên da.
Results: 851, Time: 0.044

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese