SOMETHING FUN in Vietnamese translation

['sʌmθiŋ fʌn]
['sʌmθiŋ fʌn]
gì đó vui vẻ
something fun
điều gì đó thú vị
something interesting
something exciting
something fun
something pleasurable
something funny
something amusing
cái gì đó vui vẻ
something fun
điều gì đó vui vẻ
something fun
cái gì đó thú vị
something interesting
something exciting
something fun
something enjoyable
something pleasurable
something funny
gì đó vui vui
something fun
thứ gì đó thú vị
something interesting
something fun
chuyện vui
funny story
funny thing
joke
something fun
it's funny
fun stuff
cheerful talk
funny stuff
gì đó vui nhộn
việc vui

Examples of using Something fun in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
By the end of the year, you have something fun to look.
Cuối năm nay MAMA chắc chắn có chuyện vui để xem.
This could be something fun to share. So I just thought.
Đây có thể là việc vui để chia sẻ. Nên tôi nghĩ.
If possible, take a break and do something fun together.
Nếu có thể, hãy dành thời gian để nghỉ ngơi, làm điều gì đó vui vẻ.
At least we have something fun to look at.
Ít ra chúng ta có chuyện vui để xem.
and do something fun.
và làm điều gì đó vui vẻ.
Something fun to the evening.
Một điều thú vị cho buổi tối.
This may be something fun to do.
Đây có thể là một điều thú vị để làm.
Something fun rather than work.
Làm chovui vẻ, hơn là làm việc.
All of them bring something fun for Halloween.
Tất tần tật những điều thú vị về Halloween.
You will find something fun to do there.
Cháu sẽ tìm thấy thứ gì đó vui vui để làm.
Looking for something fun to do on those warm summer evenings?
Nghĩ về những điều thú vị để làm trong những tháng hè nóng bức?
You wanna do something fun?
Cháu muốn làm gì đó vui à?
There's always something fun to do….
Tôi luôn có nhiều điều thú vị để làm….
Something fun or interesting is included(like video).
Một cái gì đó vui vẻ hay thú vị( như video clip).
Let's start with something fun!
Hãy bắt đầu với một điều thú vị!
Want something fun for the kids?
Cần một cái gì đó thú vị cho trẻ em?
There is something fun for the whole family.
Một điều thú vị cho cả gia đình.
Reward youself something fun when you complete a lesson.
Tự thưởng cho mình một điều thú vị khi bạn hoàn thành bài học nhé.
Something fun or interesting is included(like video).
Một cái gì đó vui vẻ hay thích thú( như video clip).
There is always a way to make something fun.
Luôn tìm cách để làm những điều gì đó vui nhộn.
Results: 220, Time: 0.0657

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese