STRAW in Vietnamese translation

[strɔː]
[strɔː]
rơm
straw
stubble
hay
thatched
ống hút
straw
suction hose
suction pipe
suction tube
intake hose
intake pipe
pipe smoking
a siphon
the suction manifold

Examples of using Straw in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
this type of straw is left for 18 months;
loại ống này để được 18 tháng; giữ được nguyên
If your meager magic power circuit is a straw then Amasaki's finely tempered magic power circuit is a water supply pump.”.
Nếu ví mạch ma thuật ít ỏi của em là cọng rơm thì mạch ma thuật tinh luyện của Amasaki sẽ là một ống bơm nước.”.
TG-4000 straw applicator is suitable for aseptic brick pack,
Dụng cụ hút rơm TG- 4000 thích hợp cho gói gạch vô trùng,
However, straw quality varies substantially within seasons as well as within regions.
Tuy nhiên, chất lượng của rơm rạ khác nhau đáng kể giữa các mùa cũng như giữa các vùng.
As more Bananawani's closed in, Smoker told the Straw Hats that the third Bananawani that came in is the one that ate the key.
Khi nhiều còn Bananawani xuất hiện hơn, Smoker nói với băngRơm là con thứ ba đi vào chính là con đã ăn chiếc chìa khóa.
Harry Cohen, the Labor Member of the British Parliament, petitioned Jack Straw, then Home Secretary of the British Government, to declassify the files.
Ông Harry Cohen, thành viên của Quốc hội Anh đã kiến nghị với Jack Straw( sau đó là Bộ trưởng Nội vụ của chính phủ Anh) phải giải mật các tập tin.
Visitors will find all of this under a straw and banana leaf structure inspired by the traditional dwellings known as"rugos.".
Tất cả sẽ được trưng bày dưới một cấu trúc được dựng bằng rơm và lá chuối, lấy cảm hứng từ những ngôi nhà truyền thống được gọi là“ rugos.”.
The dog, surprised, was watching this straw man, and was quiet, although famished.
Con chó, ngạc nhiên nhìn người đàn ông bằng rơm, yên lặng, mặc dù bị cơn đói hành hạ.
One lived in a straw house, one lived in a stick house and one lived in a brick house.
Một người sống trong ngôi nhà cỏ, một người sống trong ngôi nhà gỗ, một người sống trong ngôi nhà gạch.
Straw football pitch: Zenit Arena football pitch in Russia's Stavropol region is made entirely of straw.
Sân bóng bằng rơm: Sân bóng Zenit Arena ở vùng Stavropol của Nga được tạo nên hoàn toàn bằng rơm.
The dog, surprised, looked at this straw man, and was silent, although devoured with hunger.
Con chó kinh ngạc nhìn người đàn ông bằng rơm này, và im lặng, dù đang đói lả.
Sodom tells the Straw Hats how they met the Franky Family,
Sodom đã kể cho băngRơm nghe chúng đã gặp Nhà Franky
I'm not going to drive around with a metal straw in my trunk so I can enjoy a milkshake.”.
Tôi sẽ không lái xe với ống hút bằng kim loại trong cốp xe để có thể thưởng thức một ly sữa.
While reading the news of the Straw Hats' new bounties after the events at Dressrosa, Rayleigh was seen gambling.
Trong khi đọc tin tức về tiền thưởng mới của BăngRơm sau các sự kiện tại Dressrosa, Rayleigh đã bị xem là đang cá cược cờ bạc.
People adorned it with straw ornaments, ribbons, dried flowers and weave,
Mọi người trang trí nó bằng đồ trang trí bằng rơm, ruy băng,
It also pits the Straw Hats against a new enemy named Bullet, a former member of Roger's crew.
Nó cũng đọ sức với băngRơm chống lại kẻ thù mới tên Bullet, cựu thành viên của phi hành đoàn Rogers.
The pigs nestle into their straw at night and roam free in the fields during the day.
Lợn ngủ trong đống rơm vào ban đêm và lang thang tự do trên các cánh đồng vào ban ngày.
It contains the various requests the Straw Hats wanted before arriving in Water 7
Các tính năng của nó đáp ứng các yêu cầu của băngRơm trước khi họ rời Water 7
The dog, surprised, looked at this straw man, and was silent, although devoured with hunger.
Con chó, ngạc nhiên nhìn người đàn ông bằng rơm, yên lặng, mặc dù bị cơn đói hành hạ.
She set up a straw shelter to beg heaven for rain and vowed that she would burn herself with the straw if it hadn't rained by noon.
Cô làm một cái chòi bằng rơm để cầu mưa và thề rằng cô sẽ tự thiêu bằng chòi rơm này nếu trời không mưa trước buổi trưa.
Results: 1743, Time: 0.0677

Top dictionary queries

English - Vietnamese