STUDY PROGRAMS in Vietnamese translation

['stʌdi 'prəʊgræmz]
['stʌdi 'prəʊgræmz]
các chương trình nghiên cứu
research programs
study programs
study programmes
research programmes
research agendas
các chương trình học
learning programs
study programs
academic programs
study programmes
school programs
learning programmes
degree programs
academic programmes
school programmes
degree programmes
các chương trình học tập
academic programs
academic programmes
learning programs
study programs
learning programmes
study programmes
study programs

Examples of using Study programs in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
All study programs start in October each year,
Tất cả các chương trình học bắt đầu vào tháng Mười mỗi năm,
While staying abroad is compulsory for some study programs, Marieke Brockmann decided to take this chance voluntarily.
Khi ở nước ngoài là bắt buộc đối với một số chương trình học tập, Marieke Brockmann quyết định tự nguyện nắm lấy cơ hội này.
The Institute intends to further its international cooperation regarding study programs as well as research projects and joint grants.
Viện có ý định tiếp tục hợp tác quốc tế liên quan đến các chương trình nghiên cứu cũng như các dự án nghiên cứu và tài trợ doanh.
The University offers over 100 study programs in over 30 subject areas,
Trường cung cấp trên 100 chương trình học trong hơn 30 lĩnh vực,
In Germany, there are a lot of universities and study programs available for international students covering a wide range of subjects.
Ở Đức, có rất nhiều trường đại họcchương trình học dành cho sinh viên quốc tế bao gồm nhiều môn học..
Study programs are not structured in semesters, quarters
Chương trình nghiên cứu không có cấu trúc trong học kỳ,
GUC offers more than 70 study programs leading to the degrees of B.Sc., M.Sc. and Ph.D.
GUC cung cấp hơn 70 chương trình học tập cấp bằng B. Sc., M. Sc.
All programs are 4-year English taught BSc study programs offered at Fontys Campus Eindhoven.
Tất cả các chương trình đều là chương trình học tiếng Anh 4 năm được giảng dạy tại Fontys Campus Eindhoven.
The faculty carries out many different study programs whose quality is insured by our excellent academic staff.
Khoa thực hiện nhiều chương trình học khác nhau với chất lượng được đảm bảo bởi đội ngũ giáo viên xuất sắc của chúng tôi.
All study programs start in October each year,
Tất cả các chương trình học bắt đầu vào tháng Mười mỗi năm,
The University offers more than sixty study programs with almost one hundred and thirty study specializations.
Trường cung cấp hơn sáu mươi chương trình học với gần một trăm ba mươi chuyên ngành học..
The University of Applied Sciences focuses on study programs that lead to a profession.
Trường Đại học Khoa học ứng dụng tập trung vào các chương trình nghiên cứu dẫn đến một nghề.
L- Language(not including language study programs)(E- English, F- French, B- English and French).
L- Ngôn ngữ( không bao gồm trong chương trình học)( E- Tiếng Anh, F- Tiếng Pháp, B- Tiếng Anh và Tiếng Pháp).
GUC offers more than 70 study programs leading to the degrees of B.Sc.,
GUC cung cấp hơn 70 chương trình học tập cấp bằng B. Sc.,
The Faculty shall be an institution which will continuously evolve and enhance its study programs, research and its staff.
Khoa sẽ là một tổ chức sẽ liên tục phát triển và nâng cao các chương trình nghiên cứu, nghiên cứu và năng lực của nhân viên.
Three Brothers Film Production Company, acts as a guarantor of our study programs' quality and practical effectiveness.
người bảo đảm chất lượng và hiệu quả thực tế của các chương trình nghiên cứu của chúng tôi.
In April 2003, the USAF publicly indicated that there were no immediate plans to re-establish any official government UFO study programs.
Vào tháng 4 năm 2003, Không quân Mỹ công khai chỉ ra rằng không có kế hoạch trực tiếp để thiết lập lại bất kỳ chương trình nghiên cứu UFO chính thức nào của chính phủ.
the Erasmus Mundus program, the University of Bordeaux offers around 20 EU-labeled study programs of excellence.
Đại học Bordeaux cung cấp 9 chương trình nghiên cứu có nhãn hiệu của EU.
they offer a total ofover 17,000 study programs.
họ cung cấp tổng cộng hơn 17.000 chương trình học.
the Erasmus Mundus program, the University of Bordeaux offers 9 EU-labelled study programs.
Đại học Bordeaux cung cấp 9 chương trình nghiên cứu có nhãn hiệu của EU.
Results: 203, Time: 0.0596

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese