TELLING THE TRUTH in Vietnamese translation

['teliŋ ðə truːθ]
['teliŋ ðə truːθ]
nói sự thật
tell the truth
speak the truth
say the truth
nói thật
honestly
be honest
frankly
speak the truth
truthfully
real talk
say the truth
telling the truth
's telling the truth
truth-telling
kể sự thật
telling the truth
biết sự thật
know the truth
learn the truth
tell the truth
to hear the truth
know the facts
know the reality
to find out the truth
understand the truth
see the truth
nói dối
lie
liar

Examples of using Telling the truth in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Science is all about telling the truth.
Khoa học là để nói lên sự thật.
Telling the truth: this is our truth..
Hãy nói sự thật: đây là sự thật của chúng ta.
And he was telling the truth about what he felt.
Rằng cậu ấy đang nói với tôi sự thật về những gì cậu ấy cảm nhận được.
I was FIRED for telling the truth.
Tôi bị sa thải vì đã nói lên sự thật”.
Mary was telling the truth.
Maria đã nói với tôi sự thật.
I-I'm telling the truth, I didn't kill those guys.
Tôi nói sự thật, tôi không giết những người đó.
Yeah. But I'm telling the truth.
Nhưng tôi đang nói cho cậu sự thật.- Yeah.
I"m just telling the truth.
Just telling the truth.
Chỉ đang kể sự thật thôi mà.
Just telling the truth.
Telling the truth. Grimes was.
So you stop telling the truth.
Nên bạn không nói ra sự thật nữa.
I-I'm telling the truth, sir! I'm innocent.
Tôi đang nói sự thật, thưa ông! Tôi vô tội.
She's a traitor. I'm telling the truth.
Tôi đang nói thật. Cô ta là kẻ phản bội.
We're telling the truth.
Chúng tôi không biết thật mà.
And only for telling the truth.
Và chỉ vì ông ấy nói sự thật.
You telling the truth today?
Cậu đang nói thật chứ?
Sadly, yes. Tobias was telling the truth.
Tobias đã nói thật. Đáng buồn là có.
Woodywas telling the truth.
Woody đã nói thật.
Guess he was telling the truth, then.
Chắc là hắn đã nói sự thật rồi.
Results: 1149, Time: 0.0513

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese