THE TRUTH in Vietnamese translation

[ðə truːθ]
[ðə truːθ]
sự thật
truth
fact
true
reality
real
chân lý
truth
axiom
sự thực
truth
fact
reality
true
real
really
actually
indeed
genuine
truly
lẽ thật
truth
thực tế
fact
reality
actual
practical
real
practice
realistic
indeed
realistically

Examples of using The truth in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How to know the truth.
CÁCH ĐỂ BIẾT SỰ THẬT.
Half the truth…”.
Một nửa của sự thật….
That is the truth in that moment; don't hide it.
Đó là chân thực trong khoảnh khắc đó, đừng che giấu nó.
The truth will always be resisted.
Sự chân thật sẽ luôn được ủng hộ.
You have not spoken the truth about me, as my servant Job has.”.
Các ngươi đã không nói đúng về ta như Gióp, kẻ tôi tớ ta.”.
He was exchanging the truth of God for a lie.
Họ đã đổi sự chân thật của Đức Chúa Trời cho sự dối trá.
In this case, the truth is simple.
Trong trường hợp này, sự thật thật là đơn giản.
But‘Half the Truth'….”.
Một nửa của sự thật….
They know the truth about them.
Biết những SỰ THẬT về họ.
Let the truth win out.
Hãy để sự thật chiến thắng.
I think you should tell the truth to your children.
Tôi nghĩ bạn nên nói trước sự thật với gia đình mình.
The truth is we are under attack.
Vì sự thật là, chúng ta đang bị tấn công.
The truth is, the only time we have is now.
Bởisự thật là, hiện tại là thời khắc duy nhất ta có.
To know the truth about them.
Biết những SỰ THẬT về họ.
To allow the truth to guide us.
Để cho sự thật dẫn dắt.
Learn the truth about them.
Biết những SỰ THẬT về họ.
The truth is we both deserve more than we have had.
Vì sự thật là cả hai ta đều xứng đáng hơn những gì ta có.
But if I spoke the truth, why did you strike me?
Còn nếu tôi nói đúng tại sao anh đánh tôi?
The truth is, none of us are strong.
Bởisự thật là không ai trong chúng ta đủ mạnh.
At first I doubted the truth to that statement.
Ban đầu tôi nghi ngờ sự chân thực của tuyên bố này.
Results: 36819, Time: 0.046

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese