THAT WE DO NOT KNOW in Vietnamese translation

[ðæt wiː dəʊ nɒt nəʊ]
[ðæt wiː dəʊ nɒt nəʊ]
rằng chúng ta không biết
that we do not know
mà chúng tôi chẳng biết
that we don't know
mà chúng ta chưa biết
that we don't yet know

Examples of using That we do not know in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
other information and clarifications that we do not know.
mọi lời minh bạch mà trong chúng ta khôngai biết được.
This leaves us with 47 cards in the deck that we do not know.
Điều đó có nghĩa là còn 47 quân bài trên bài mà ta không biết.
a truth that we do not know how to ask questions?
một sự thật mà chúng ta không biết nên đặt câu hỏi như thế nào?[…]?
its brightness decreases and becomes stronger again in a way that we do not know from other stars.
trở nên mạnh hơn theo cách mà chúng ta không biết từ các ngôi sao khác.
When the sudden element was lost- History of World War II, the facts that we do not know.
Khi tính bất ngờ bị mất- Lịch sử cuộc chiến tranh thế giới thứ hai, những điều mà chúng ta chưa biết.
they have their own drama that we do not know about.
họ có bộ phim riêng của họ mà chúng ta không biết.
more people telling us that we are worthless, that we do not know or that we can not give life to our dream, our project, our desire.
chúng ta vô giá trị, rằng chúng ta không biết hoặc rằng chúng ta không thể ban sự sống cho ước mơ, dự án của chúng ta, mong muốn của chúng ta..
all of what we know today that they didn't know-then I think we must frankly admit that we do not know.
họ đã không biết- thì tôi nghĩ chúng ta phải thẳng thắn thừa nhận rằng chúng ta không biết.
all of what we know today that they didn't know- then I think we must frankly admit that we do not know.
họ đã không biết- thì tôi nghĩ chúng ta phải thẳng thắn thừa nhận rằng chúng ta không biết.
then I think that we must frankly admit that we do not know.
chúng ta phải thành thực thừa nhận rằng chúng ta không biết.
all of what we know today that they didn't know then I think that we must frankly admit that we do not know.
họ không biết, thì tôi nghĩ là chúng ta phải thành thực thừa nhận rằng chúng ta không biết.
all of what we know today that they didn't know then I think that we must frankly admit that we do not know.
họ đã không biết- thì tôi nghĩ chúng ta phải thẳng thắn thừa nhận rằng chúng ta không biết.
Although the above account seems probable, it must be remembered that we do not know whether the Mycenaeans were Greeks or not..
Mặc dù các kết toán trên đây xem chừng như có thể đã xảy ra, một điều phải được ghi nhớ rằng chúng ta không biết có phải những người Mycenaeans đã là người Hylạp hay không..
The difficulty with the majority of us is that we do not know ourselves directly, but seek a system, a method, a means of operation by which to solve the many human problems.
Sự khó khăn của đa số chúng tarằng, chúng ta không biết một cách trực tiếp về chính chúng ta, nhưng chúng ta tìm kiếm một hệ thống, một phương pháp, một phương tiện của vận hành để nhờ đó giải quyết nhiều vấn đề của nhân loại.
Nevertheless, we would like to point out that we do not know any other data recovery company worldwide that can even repair this type of error.
Tuy nhiên, chúng tôi muốn chỉ ra rằng chúng tôi không biết bất kỳ công ty khôi phục dữ liệu nào trên toàn thế giới thậm chí có thể sửa chữa loại lỗi này.
As modern culture tends to admit that we do not know the answers to some very important questions, it became necessary to start looking for completely new knowledge that nobody previously had.
Nhưng khi con người hiện đại đi đến phải thừa nhận rằng họ không biết những trả lời cho một số câu hỏi rất quan trọng, họ tìm thấy là cần thiết để tìm kiếm kiến thức hoàn toàn mới.
I say that we do not know what is the meaning of life and what are the right moral values, that we have no way to choose them
Tôi nói rằng chúng tôi không biết ý nghĩa cuộc đời là gì và những giá trị đạo đức đúng đắn là gì,
We must also admit that we do not know which series they are part of as Xiaomi recently presented the Mi TV and Mi TV 5
Chúng tôi cũng phải thừa nhận rằng chúng tôi không biết họ thuộc dòng nào vì Xiaomi gần đây đã giới thiệu dòng Mi TV
but we acknowledge that we do not know all religious, cultural, or other practices of
chúng tôi thừa nhận rằng chúng tôi không biết tất cả các hoạt động tôn giáo,
is alike if somewhere, one does not know where, a sheep that we do not know has, yes or no, eaten a rose….
một con cừu mà ta không biết, đã có hay là không ăn một đoá hoa hồng….
Results: 60, Time: 0.0523

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese