THE AUTOMATED SYSTEM in Vietnamese translation

[ðə 'ɔːtəmeitid 'sistəm]
[ðə 'ɔːtəmeitid 'sistəm]
hệ thống tự động
automated system
automatic system
system automatically
automation system
autonomous systems
system , auto

Examples of using The automated system in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Those spending money on the automated systems are losing significant sums, not just from Methbot
Những công ty chi tiền vào hệ thống tự động này đang mất những khoản tiền lớn,
These ships are longer and heavier than the current destroyers, but the automated systems installed on them will reduce the crew size by half.
Các tàu này dài và nặng hơn các tàu khu trục hiện đại, nhưng các hệ thống tự động hóa mà chúng được trang bị sẽ cho phép giảm một nửa thủy thủ đoàn.
a privately owned multinational Group, a pioneer in the automated systems industry for the control of pedestrian and vehicle access in both residential
một nhà tiên phong trong ngành công nghiệp hệ thống tự động để kiểm soát truy cập cho người đi bộ
a private owned multinational Group, pioneer in the automated systems industry for the control of pedestrian and vehicle accesses in both residential
một nhà tiên phong trong ngành công nghiệp hệ thống tự động để kiểm soát truy cập cho người đi bộ
Instead of focusing on diagnosing diseases, the automated systems can predict medical outcomes in a way that doctors are not trained to do, by incorporating large volumes of data and detecting subtle patterns.”.
Thay vì phải tập trung vào việc chẩn đoán bệnh, hệ thống tự động có thể dự đoán kết quả y khoa theo một cách mà các bác sĩ chưa hề được dạy làm bằng cách kết hợp giữa khối lượng lớn dữ liệu với khả năng phát hiện ra dấu hiệu một cách tinh vi.”.
The effectiveness and advantages of the CAD system compared to the traditional methodology are amplified when the automated systems for the components production are adopted.
Hiệu quả và lợi thế của hệ thống CAD so với các hệ thống truyền thống được nhân rộng khi được tích hợp với các hệ thống tự động để sản xuất các bộ phận hoặc linh kiện.
What issue? The automated system's not working.
Vấn đề gì? Hệ thống tự động không hoạt động..
The automated system will send you an email immediately.
Hệ thống tự động sẽ gửi cho bạn một email ngay lập tức.
Eighteen audits of the automated system were carried out.
Có 18 cuộc kiểm toán, kiểm tra đã được thực hiện trên hệ thống tự động.
Eighteen audits were carried out on the automated system.
Có 18 cuộc kiểm toán, kiểm tra đã được thực hiện trên hệ thống tự động.
The automated system has detected high levels of profanity.
Hệ thống tự động đã phát hiện nói bậy.
The automated system, for example called out every stop sign.
Hệ thống tự động, ví dụ như gọi ra mọi dấu hiệu dừng lại.
Design the automated system control for high level entertainment car park.
Thiết kế hệ thống điều khiển tự động hóa cho xe hơi công viên giải trí cao cấp.
The automated system simply does all of the work for you.
Các hệ thống giao dịch tự động chỉ đơn giản là làm tất cả các công việc cho bạn.
Essentially, you define the X that clears the automated system to perform the Y.
Về cơ bản, bạn xác định‘ X', đó là hệ thống tự động để thực hiện‘ Y'.
The automated system is expected to deliver vehicles within 3-5 minutes of a retrieval request.
Hệ thống đỗ xe tự động dự kiến sẽ cung cấp các xe trong vòng 3- 5 phút sau khi yêu cầu truy xuất.
The automated system also reduces the labor shortage by substituting automated operations in place of labor.
Hệ thống tự động cũng làm giảm tình trạng thiếu lao động bằng cách thay thế các hoạt động tự động thay cho lao động..
As part of this system, the D850 gains the automated system for setting an AF Fine Tune value.
Là một phần của hệ thống này, D850 đạt được hệ thống tự động để cài đặt một giá trị AF Fine Tune.
The automated system provided by ADAS has been proven to reduce road fatalities by minimizing human error.
Hệ thống tự động được cung cấp bởi ADAS được chứng minh là làm giảm tử vong trên đường, bằng cách giảm thiểu lỗi của con người.
The automated system always keeps the vault doors closed and every service entry
Hệ thống tự động luôn giữ cho các cửa hầm bảo quản đóng
Results: 2926, Time: 0.0562

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese