Examples of using
The continuously
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
When businesses are UA-ready, their systems and services will work with the continuously expanding domain name space.
Khi các doanh nghiệp sẵn sàng, điều đó có nghĩa là các hệ thống và dịch vụ của họ sẽ hoạt động liên tục với không gian tên miền mở rộng liên tục.
The compact and powerful ServerLIFT SL-1000X® data center lift meets the demands of the continuously evolving IT industry.
ServerLift SL- 1000X nhỏ gọn và mạnh mẽ ® nâng trung tâm dữ liệu đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp CNTT liên tục phát triển.
By using modern mixing and filling systems, we can ensure the continuously outstanding cleaning performance of our products.
Với hệ thống trộn và nạp hiện đại, chúng tôi có thể đảm bảo hiệu suất làm sạch vượt trội liên tục cho các sản phẩm.
Using the super cooling system with stable performance to ensure and meet the continuously long time work of machine.
Sử dụng hệ thống siêu làm mát với hiệu suất ổn định để đảm bảo và đáp ứng thời gian làm việc liên tục trong thời gian dài của máy.
This course takes a look at the continuously evolving field of board and video games from a historian's viewpoint.
Khóa học này sẽ xem xét các lĩnh vực phát triển liên tục của hội đồng quản trị và trò chơi video từ quan điểm của một nhà sử học.
Analyse the continuously emerging and publically available data for climate/health using applicable methods and tools for examining big data.
Phân tích dữ liệu hiện có liên tục và công khai cho khí hậu/ sức khoẻ bằng cách áp dụng các phương pháp và công cụ để kiểm tra dữ liệu lớn.
The BA(Hons) Interior Design course explores the human scale and relationship in the continuously changing context of spatial environments.
Khóa học Thiết kế Nội thất BA( Hons) khám phá quy mô và mối quan hệ của con người trong bối cảnh không gian thay đổi liên tục của môi trường không gian.
When businesses are UA-ready, it means that their systems and services will work seamlessly with the continuously expanding domain name space.
Khi các doanh nghiệp sẵn sàng, điều đó có nghĩa là các hệ thống và dịch vụ của họ sẽ hoạt động liên tục với không gian tên miền mở rộng liên tục.
Throughout market hours, the constant battle between the bulls and the bears is mirrored in the continuously changing worth of securities.
Trong suốt thời gian thị trường, trận chiến liên tục giữa những chú“ bò” và“ gấu” được phản ánh trong giá thay đổi liên tục của chứng khoán.
The continuously depleting ozone layer has put us at a higher risk of getting affected from the harmful rays of the sun.
Tầng ozone liên tục bị thủng lỗ khiến chúng ta có nguy cơ bị ảnh hưởng cao bởi các tia có hại từ mặt trời.
Since 1990 RETSCH is part of the continuously growing technology group VERDER
Kể từ năm 1990, Retsch là một phân nhóm của Verder, liên tục phát triển công nghệ
Since 1990 RETSCH has been part of the continuously growing VERDER group
Kể từ năm 1990, Retsch là một phân nhóm của Verder, liên tục phát triển công nghệ
For instance, the continuously differentiable function F is invertible near a point p∈ Rn if the Jacobian determinant at p is non-zero.
Ví dụ, hàm khả vi liên tục F là khả nghịch gần p nếu định thức Jacobi tại điểm đó khác không.
The continuously variable transmission(CVT) actually gets off the line a little better
Việc truyền tải biến thiên liên tục( CVT)
This way they were able to do a constant monitor and check on the continuously changing environmental conditions along the coast of Dubai.
Bằng cách này, họ có thể thực hiện một màn hình liên tục chạy và kiểm tra các điều kiện môi trường thay đổi liên tục dọc theo bờ biển Dubai.
The continuously growing part database eliminates the need for a custom schematic symbol or footprint design for common parts, increasing user-friendliness for beginners.
Cơ sở dữ liệu phần phát triển liên tục loại bỏ sự cần thiết phải có một biểu tượng giản thể hoặc thiết kế dấu chân cho các bộ phận thông thường, tăng tính thân thiện cho người mới bắt đầu.
In response to the specific recruitment needs of the continuously growing sports industry, emlyon business school successfully unites its
Đáp ứng nhu cầu tuyển dụng cụ thể của ngành thể thao liên tục phát triển,
In response to the specific recruitment needs of the continuously growing sports industry, emlyon business school successfully unites its
Đáp ứng nhu cầu tuyển dụng cụ thể của ngành thể thao liên tục phát triển,
A system of continuing interaction among all elements, including suppliers, responsible for achieving the continuously improving quality of products
Một hệ thống tương tác liên tiếp giữa tất cả các yếu tố, bao gồm cả các nhà cung cấp, chịu trách nhiệm cho việc đạt được cải thiện liên tục chất lượng sản phẩm
A system of continuing interaction amongst all elements, including suppliers, responsible for achieving the continuously improving quality of products
Một hệ thống tương tác liên tiếp giữa tất cả các yếu tố, bao gồm cả các nhà cung cấp, chịu trách nhiệm cho việc đạt được cải thiện liên tục chất lượng sản phẩm
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文