THE GO in Vietnamese translation

[ðə gəʊ]
[ðə gəʊ]
go
đi
go
come
travel
away
walk
take
get
leave
move
head
sẽ
will
would
are going
shall
should
gonna
is
ra
out
made
came
go
forth
is
released
away
raised
also
đến
come
arrived
go to
reached
arrival
tới
next
coming
up to
arrived
go to
ahead
reached
upcoming
vượt
beyond
get
pass
go
ahead
outweigh
overcome
break
in excess
beat

Examples of using The go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We own the Go Amazing platform and related services including website, phone app, source code, and content provided on the site.
Chúng tôi sở hữu nền tảng Go Amazing và các dịch vụ liên quan bao gồm trang web, ứng dụng điện thoại, mã nguồn và các nội dung được cung cấp trên trang web.
That means that you can play ordinary PC games on the go on a system that weighs less than 3 pounds.
Điều đó có nghĩa là bạn có thể chơi các trò chơi PC chính thống khi đang di chuyển trên một hệ thống nặng chưa đến 3 pound.
China You can enjoy the wonderful world of casino from the comfort of your own home or whilst on the go at a Mobile Casino;
Bạn có thể thưởng thức thế giới tuyệt vời của sòng bạc từ sự thoải mái của nhà riêng của bạn hoặc trong khi đi trên một Casino Điện thoại di động;
Adding to the keyboard will further bump the value price of the Go up to $99 or $129, depending on system color,
Việc thêm bàn phím sẽ làm tăng giá lên tới$ 99 hoặc$ 129,
When you're constantly on the go, you don't have time to be uncomfortable.
Khi bạn luôn trong trạng thái hoạt động, bạn sẽ không có thời gian cảm thấy không thoải mái.
Today's customers are always on the go and want their products faster and cheaper than ever before.
Khách hàng ngày nay luôn bận rộn và muốn sản phẩm của mình rẻ hơn và đến nhanh hơn bao giờ hết.
friends to get on board and experience China with the Go Abroad China organization.
kinh nghiệm Trung Quốc với Tổ chức Go Abroad Trung Quốc.
the latest NBC/Wall Street Journal Poll With Chuck Todd and why It might be Gingrich as the go To Republican.
lý do tại sao nó có thể là Gingrich khi đi đến đảng Cộng hòa.
friends to get on board and experience China with the Go Abroad China organization.
trải nghiệm Trung Quốc với tổ chức Go Abroad China.
Unsurprisingly the Go almost instantly smashed its Kickstarter goal with a promised delivery date of April 2018.
Không đáng ngạc nhiên là Go gần như ngay lập tức đã phá vỡ mục tiêu Kickstarter của mình với một ngày hứa hẹn giao hàng của tháng 4 năm 2018.
People consume music, games and video on the go, not just when sitting in front of a computer.
Người ta mua nhạc, trò chơi và video ngoài đường, chứ không chỉ khi ngồi trước màn hình máy tính.
Smart Content Protector is the go to Plugin to Protect the Text
Smart Content Protector là một Plugin để bảo vệ văn bản
If you're always on the go or always up against a deadline, the amount of stress in your life could be causing your gums to bleed.
Nếu bạn luôn luôn bận rộn hoặc luôn luôn phải chạy theo deadline, mức độ căng thẳng trong cuộc sống của bạn có thể khiến nướu của bạn bị chảy máu.
Trading on the go with the app 1*,
Giao dịch trên chuyển bằng ứng dụng 1*,
Deca has been the go to compound for bulking in bodybuilding amongst steroid users for years.
Deca đã được đi đến hợp chất cho bulking trong thể hình trong số người sử dụng steroid trong nhiều năm.
These people are constantly on the go, and often their work involves lots of travel.
Những người này liên tục bận rộn và thường thì công việc của họ liên quan nhiều tới du lịch.
When we are on the go, we don't want pain to slow us down.
Khi bạn đang đi trên đường, bạn không muốn cơn đau làm chậm chuyến đi của bạn..
But don't take this as the go ahead to blast your entire office on any and every social media site.
Nhưng đừng làm điều này như là đi trước để blast toàn bộ văn phòng của bạn trên bất kỳ và mọi trang web phương tiện truyền thông xã hội.
If you're always on the go or constantly up against a deadline, the amount of stress in your life might be triggering your gums to bleed.
Nếu bạn luôn luôn bận rộn hoặc luôn luôn phải chạy theo deadline, mức độ căng thẳng trong cuộc sống của bạn có thể khiến nướu của bạn bị chảy máu.
Kirk from Option Alpha is the go to guy for beginners wanting to learn options trading.
Kirk từ Option Alpha là đi đến gã cho người mới bắt đầu muốn học kinh doanh tùy chọn.
Results: 316, Time: 0.0879

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese