THE KEY TO ACHIEVING in Vietnamese translation

[ðə kiː tə ə'tʃiːviŋ]
[ðə kiː tə ə'tʃiːviŋ]
chìa khóa để đạt được
key to achieve
key to gaining
key to reaching
key to attaining
chốt để đạt được

Examples of using The key to achieving in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What are the keys to achieving organizational transformation in some of the largest and most complex organizations in the world?
Đâu là chìa khoá để đạt được những chuyển đổi mang tính tổ chức trong một vài tổ chức phức tạp và lớn nhất trên thê giới?
technology is the key to achieve the same.
công nghệ là chìa khóa để đạt được điều đó.
red with white are the keys to achieving it.
đỏ với màu trắng là chìa khóa để đạt được nó.
The keys to achieving Sustainable Development in every part of our business are.
Các điểm then chốt để đạt được sự Phát Triển Bền Vững trong mọi khía cạnh kinh doanh của chúng tôi là.
According to Prof. Kontula,"The keys to achieving more frequent female orgasms were identified in this study as being in the mind and in the relationship.".
Theo Giáo sư Kontula,“ Chìa khóa để đạt được cực khoái nữ thường xuyên hơn đã được xác định trong nghiên cứu này như là trong tâm trí và trong mối quan hệ.”.
The key to achieve this purpose is the call to action(CTA)- a button which encourages the recipient to click it and so leads to an action.
Chìa khóa để đạt được mục đích này là nút kêu gọi hành động( Call to action- CTA)- một nút trong đó khuyến khích người xem bấm vào nó và dẫn đến một hành động.
G is the key to achieving this.
G có thể là chìa khóa để đạt được điều này.
The key to achieving your goals is you.
Chìa khóa để đạt được mục tiêu đó là các.
Preparation is the key to achieving your goals.
Preparation là chìa khóa để đạt được mục tiêu của bạn.
Discipline is the key to achieving great things.
Kỷ luật là chìa khóa để đạt được những điều tuyệt vời.
The key to achieving this goal is persistence.
Bí quyết để đạt được mục tiêu này là kiên trì.
The key to achieving more is to do less.
Điểm mấu chốt để hoàn thành được nhiều việc hơn là làm ít hơn.
The Key to Achieving and Maintaining your Ideal Body Weight.
Mục đích để đạt được và duy trì trọng lượng cơ thể lý tưởng của bạn.
The key to achieving breakthrough growth is to create a sub-genre.
Chìa khóa để đạt được sự phát triển đột phá là tạo ra một thể loại phụ.
Confidence is the key to achieving your goals and building healthy relationships.
Sự tự tin là chìa khóa để đạt được mục tiêu của bạn và xây dựng mối quan hệ lành mạnh.
A good lifestyle is the key to achieving a natural and clear complexion.
Một lối sống tốt là chìa khóa để đạt được một làn da sáng và tự nhiên.
The key to achieving this state is a gradual pushing of your boundaries.
Chìa khóa để đạt được trạng thái này là dần dần nới rộng ranh giới của bạn.
That, I believe, is the key to achieving and sustaining global competitiveness.”.
Tôi tin rằng, đây sẽ là chìa khóa để đạt được và duy trì khả năng cạnh tranh toàn cầu”.
This is the key to achieving success in both your work and personal lives.".
Đây là chìa khóa để đạt được thành công trong cả công việc và cuộc sống cá nhân của bạn”.
simple confidence- the key to achieving everything.
đơn giản- chìa khóa để đạt được mọi thứ.
Results: 792, Time: 0.0416

The key to achieving in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese