THE KEY TO SAVING in Vietnamese translation

[ðə kiː tə 'seiviŋ]
[ðə kiː tə 'seiviŋ]
chìa khóa để tiết kiệm
key to saving
the key to savings

Examples of using The key to saving in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khamenei said increasing production was the key to saving the economy and declared“national production” the motto of the new year.
Theo ông Khamenei, sản lượng gia tăng là chìa khóa để cứu vãn nền kinh tế và tuyên bố" sản lượng quốc gia" là phương châm của năm mới.
The key to saving the island lies in three girls who belong to the three families.
TRUYỀN THUYẾT ĐẢO TÌNH Chìa khóa để cứu hòn đảo nằm trong ba cô gái thuộc về ba gia đình.
Her tale will shed light on some of the darkest chapters of the Dwarves' history- and reveal the key to saving both of their people.
Câu chuyện của cô sẽ làm sáng tỏ một số chương đen tối nhất trong lịch sử của Người lùn- và tiết lộ chìa khóa để cứu cả hai người của họ.
The key to saving our future lies buried in the secrets of the past, in the hidden….
Chìa khóa để cứu vãn tương lai của chúng ta nằm ở những bí mật của quá khứ, trong lịch sử ẩn chứa của….
The key to saving our future lies buried in the secrets of the past, in the hidden history of the Transformers on Earth.
Chìa khóa để cứu vãn tương lai của chúng ta đang bị chôn vùi trong những bí mật của quá khứ, trong lịch sử ẩn chứa của Transformers on Earth.
You never know what fact may prove the key to saving your life. Trust me.
Tin tôi đi, cậu không biết cái gì có thể là chìa khóa cứu vớt đời mình đâu.
Trust me. You never know what fact may prove the key to saving your life.
Tin tôi đi, cậu không biết cái gì có thể là chìa khóa cứu vớt đời mình đâu.
A successful mosquito experiment in northern Queensland could hold the key to saving millions of people from being infected with diseases including the deadly Zika virus.
Một thí nghiệm thành công mới đây về muỗi ở miền bắc Queensland có thể là chìa khóa để cứu sống hàng triệu người khỏi các dịch bệnh nguy hiểm bao gồm cả virus Zika chết người.
America's plentiful armed escort ships, convoys were the key to saving Britain from defeat and allowing American ground
các đoàn tàu vận tải đường biển này là chìa khóa để cứu nước Anh khỏi thất bại
weekend is the key to saving.
cuối tuần là chìa khóa để tiết kiệm.
the head of Week is the key to saving.
cuối tuần là chìa khóa để tiết kiệm.
the weekend is the key to saving.
cuối tuần là chìa khóa để tiết kiệm.
weekend is the key to saving.
cuối tuần là chìa khóa để tiết kiệm.
the weekend is the key to saving.
cuối tuần là chìa khóa để tiết kiệm.
Now, a 29-year-old man in a 10-year-old's body, he comes to believe that the key to saving his mother is to first save Kayo,
Bây giờ, một người đàn ông 29 tuổi trong một cơ thể của 10 tuổi, anh đến để tìm ra chìa khóa để cứu mẹ minh, và đây là lần đầu tiên nỗ
Yorozuya team to investigate the White Plague, and soon discovers that the key to saving the future lies in the darkness of his own past.
sớm phát hiện ra rằng chìa khóa để tiết kiệm tương lai nằm trong bóng tối của quá khứ của chính mình.
the head of Week is the key to saving.
cuối tuần là chìa khóa để tiết kiệm.
Sven maybe the key to save everything and everyone.
Sven có thể là chiếc chìa khóa để cứu mọi người và mọi thứ.
Will you claim the key to save only yourself?
Ngươi sẽ lấy chìa khoá để cứu chỉ mỗi mình ngươi à?
The key to save the woman.
An8} CHÌA KHÓA CỨU CÔ GÁI.
Results: 53, Time: 0.0595

The key to saving in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese