SAVING in Vietnamese translation

['seiviŋ]
['seiviŋ]
tiết kiệm
save
savings
economical
conserve
saver
spare
thrift
frugal
cứu
save
rescue
help
research
study
deliver
relief
salvation
spare
lưu
save
keep
liu
traffic
flow
backup
storage
luu
basin
note
saving
savings
giúp
help
make
enable
assist
keep
aid
can

Examples of using Saving in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The show stars Tom Sizemore from Saving Private Ryan
Câu trả lời là Saving Private Ryan
Without saving, you would not be able to invest.
Nếu không thể tiết kiệm bạn sẽ không thể đầu tư.
Saving a drowned person,
Cứu được người đuối nước,
And you are saving time for them.
Bạn đang dành thời gian cho họ.
Saving Private Ryan, Pearl Harbor and Blackhawk Down.
Câu trả lời là Saving Private Ryan và Black Hawk Down.
Weight saving up to 70%~80% than ANSI flanges.
Trọng lượng tiết kiệm lên đến 70%~ 80% so với ANSI bích.
How could I ever repay you for saving my family's life?”.
Làm sao tôi có thể hoàn trả cô đã cứu mạng sống của con trai tôi đây?".
Thank you for saving me from going against my father.
Cảm ơn anh đã giúp tôi thoát khỏi lão già cha tôi.
Saving up to 80%.
Tiết kiệm lên đến 80%.
I was saving it for a more suitable moment.
Ta đã dành nó cho lúc thích hợp hơn.
One of the biggest factors in saving people's lives is time.
Một trong những bí quyết để cứu mạng sống của con người là thời gian.
I just wanted to thank you for saving my butt today!!!
Tôi chỉ muốn cảm ơn bạn đã tiết kiệm mông của tôi hôm nay!!!
He dreams of one day saving enough money to go to college.
Anh luôn mơ ước 1 ngày sẽ tiết kiệm đủ tiền để đi học đại học.
I will not give up on saving his life.
Tôi sẽ không nhúng tay để cứu mạng sống của hắn.
That's different from saving.
Thì khác với tiết kiệm.
I was saving it for this round.
Tôi đã dành nó cho cuộc gặp gỡ này.
For saving around 50% of your holidays.
Tiết kiệm đến 53% cho kỳ nghỉ của bạn.
I like Saving Private Ryan and black Hawk down.
Câu trả lời là Saving Private Ryan và Black Hawk Down.
Nothing is greater than saving the people's life and giving them hope.
Không có gì vĩ đại hơn là cứu mạng người và cho họ hi vọng.
For only $2,000 a month, saving seven of them is commendable.
Chỉ 2000 đô một tháng mà cứu được bảy trong số chúng là đáng khen lắm rồi.
Results: 15282, Time: 0.0801

Top dictionary queries

English - Vietnamese