LÀ CỨU in English translation

save
tiết kiệm
cứu
lưu
giúp
dành
is to save
là cứu
as savior
là đấng cứu thế
là cứu
là đấng cứu rỗi
như đấng cứu độ
làm cứu chúa
là đấng cứu chuộc
is the saviour
là vị cứu tinh
be a relief
là một sự nhẹ nhõm
là cứu
là một cứu trợ
are life-saving
được cứu sống
saving
tiết kiệm
cứu
lưu
giúp
dành
was to save
là cứu
be to save
là cứu
saves
tiết kiệm
cứu
lưu
giúp
dành
to be saving
là cứu

Examples of using Là cứu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Công việc này theo lý phải là cứu người.
This job is supposed to be saving people.
Công việc này theo lý phải là cứu người.
This job was supposed to be saving people.
Sẽ là Cứu Tinh cho thế nhân?
Will There Be Salvation For All?
Hay là cứu thế giới vì dân chủ?
Or saved the world for democracy?
Đó là cứu thế giới.
I saved the world.
Yên lặng là cứu tinh.
Silence was salvation.
Dĩ nhiên là cứu con.
Rescuing you, of course.
Tất cả những gì tôi muốn là cứu em gái mình và giữ mạng sống cho Peeta.”.
I just wanted to save my sister and keep Peeta alive.”.
Cứu một người chính là cứu cả một vũ trụ vậy.
Saving one person is saving a whole universe.
Vấn đề là cứu lấy công ty không phải khách hàng.
The problem is saving this company, not the clients.
Là cứu nàng hay( vẫn) chạy trốn?
Should he escape or rescue them?
Đây là cứu kính chân thật.
This is saving truth.
Họ chính là cứu tinh của nhân loại.
They are the salvation of humanity.
Phụ nữ sẽ là cứu tinh của nền kinh tế thế giới.
Women will be the salvation of the world.
Điều ít nhất tôi có thể làm là cứu nó khỏi trở thành… bữa ăn của rắn.
Least I could do is save it from becoming a snake's lunch.
Đúng là cứu tinh.
Gotta be saving.
Nhiệm vụ của chúng ta là cứu loài chim cánh cụt.
And our business is saving penguin-kind.
Việc của chúng ta là cứu lấy mạng của họ.
And our job is saving these girls' lives.
Tất cả tôi muốn là cứu anh trai tôi.
我想做的只是救我哥哥 All I wanted to do was save my brother's life.
là cứu anh ta!
We're saving his life!
Results: 363, Time: 0.0431

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English