IS SAVING in Vietnamese translation

[iz 'seiviŋ]
[iz 'seiviŋ]
là tiết kiệm
savings
save
is saving
is savings
is economical
đang cứu
are saving
are rescuing
trying to save
will save
đang tiết kiệm
are saving
là cứu
save
is to save
is to rescue
as savior
is the saviour
is salvation
be a relief
are life-saving
tiết kiệm được
save
savings are
đã cứu
save
rescue
helped
đã tiết kiệm
have saved
saved
savings
là lưu
is to save
is to store
is to host
is liu
kiệm
saving
savings
economizer
economical
saver
money

Examples of using Is saving in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Is saving water important to you?
Tiết kiệm nước quan trọng đối với bạn?
Is saving 27% of her annual income doable?
Tiết kiệm 27% thu nhập hàng năm của mình có thể làm được không?
This is saving me a lot of money compared to the spa.
Lại rất tiết kiệm được chi phí rất nhiều so với đến các spa.
And Bill Gates is saving lives by the thousand across the globe.
Bill Gates cứu sống 6 triệu người trên thế giới.
This is saving for a rainy day.
Tiết kiệm cho một ngày mưa.
He is saving money to buy a new car.
Cô ấy đang để dành tiền để mua xe hơi mới.
This is saving the language from extinction.
Cứu một ngôn ngữ khỏi tuyệt chủng.
Is saving or investing more important?
Tiết kiệm hay đầu tư thì dễ giàu có hơn?
Who is saving souls?
Ai sẽ cứu những linh hồn?
So is saving Lannisters, yeah?
Vậy cứu bọn Lannisters sao?
Who knows who is saving who?
Chưa biết ai cứu ai đây?
Since when is saving women too much of a risk?
Từ khi nào cứu phụ nữ là quá liều lĩnh vậy?
My business is saving moneys to marry Parvati.
Việc của tôi là để dành tiền để cưới Parvati.
He is saving that for dr Lecter.
Cậu ta để dành nó cho Bác sĩ Lecter.
My job is saving the planet.
Công việc của tôi Đó là cứu hành tinh.
How Technology is Saving Lives by Tackling Human Trafficking.
Những công nghệ cứu sống con người khi tham gia giao thông.
It is saving the tigers.
Đó là cứu giúp loài hổ.
I feel like the play is saving my life right now.
Tôi thấy vở kịch đang cứu rỗi tôi lúc này đây.
Is saving water important to you?
Tiết kiệm nước có quan trọng đối với bạn hay không?
His favorite film is Saving Private Ryan(1998).
Bộ phim yêu thích: Saving Private Ryan( 1998).
Results: 178, Time: 0.0821

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese