THE OBAMA ADMINISTRATION'S in Vietnamese translation

chính quyền obama
obama administration
chính phủ obama
obama administration
chính quyền của tổng thống barack obama
obama administration
administration of president barack obama
ông obama
obama
president barack obama
the president
bush
của quyền tổng thống obama

Examples of using The obama administration's in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dreier said he thinks it is likely Clinton would"continue the Obama administration's prioritization of[Earth] science at NASA, keeping funding at around 1.8[billion]
Ông Dreier nghĩ rằng bà Clinton sẽ tiếp tục dành nhiều ưu tiên như ông Obama về ngành Khoa học Trái Đất của NASA,
The US participation in the Compact process began in 2016, following the Obama Administration's decision to join the UN's New York Declaration on migration.
Theo Phái bộ Mỹ, sự tham dự của Mỹ vào hiệp ước đã bắt đầu từ năm 2016, sau khi Chính quyền của cựu Tổng thống Barack Obama quyết định tham gia Tuyên bố New York của LHQ về vấn đề di cư.
The Obama administration's top intelligence official, James R. Clapper, forecast that China
Quan chức tình báo hàng đầu của chính quyền Tổng thống Obama, James R. Clapper,
Defense Secretary Leon Panetta has begun a nine-day journey to Asia-Pacific to promote the Obama administration's plans to shift its primary military focus to the region.
Bộ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ Leon Panetta đã bắt đầu chuyến công du 9 ngày đến châu Á- Thái Bình Dương để thúc đẩy cho các kế hoạch của chính quyền Tổng thống Obama chuyển trọng tâm chính về quân sự qua khu vực này.
The Obama administration's decision risks angering Arab peoples at a time of mass street protests in the Middle East, the BBC's Barbara Plett reports from the UN.
Quyết định của chính quyền ông Obama có nguy cơ sẽ khiến người Ả rập nổi giận đúng vào khi các cuộc biểu tình trên đường phố đang bùng nổ rầm rội tại vùng Trung Đông, phóng viên BBC Barbara Plett cho biết từ trụ sở Liên Hợp Quốc.
The order is aimed to dismantle the Obama administration's Clean Water Rule that expanded federal protection of- wetlands, streams, and waterways throughout the United States.
Sắc lệnh nhằm tháo bỏ Qui Định Nước Sạch của chính phủ Obama, mở rộng việc bảo vệ liên bang đối với các vùng đầm lầy, suối và đường thủy trên toàn quốc.
He said:‘There is no question the Obama administration's greatest failure is allowing the Islamic terror group ISIS to run wild, murdering thousands of
Ông O' Reilly nói:“ Không còn nghi ngờ gì nữa, thất bại lớn nhất của chính quyền Tổng thống Obama là cho phép tổ chức khủng bố IS hoành hành điên cuồng,
During last year's presidential campaign, Donald Trump attacked the Obama administration's economic record, pledging to double GDP growth to 4% or better.
Trong cuộc tranh cử tổng thống năm ngoái, Tổng Thống Donald Trump tấn công các thành quả kinh tế của chính phủ Obama, hứa hẹn sẽ tăng gấp đôi mức tăng trưởng GDP lên 4% hay cao hơn nữa.
Clinton contributed to the Obama administration's decision to take out Russian ally Muammar Gaddafi, which enraged the Russian strongman, and Putin blamed Clinton
Bà Clinton đã góp phần khiến chính quyền ông Obama quyết định kiểm soát đồng minh của Nga Muammar Gaddafi,
The Obama administration's attorney general, Eric Holder, left office while being held in contempt of Congress for inhibiting the investigation of other Obama administration scandals.
Tổng chưởng lý của chính quyền Obama, ông Eric Holder, đã rời nhiệm sở trong khi đang bị cầm giữ trong sự khinh thường của Quốc hội để ngăn chặn việc điều tra các vụ bê bối chính trị khác của Obama..
The Obama administration's“Asia pivot” has attempted to shift the bulk of U.S. armed forces from the Atlantic and the Middle East to Asia.
Chiến lược" xoay trục sang châu Á" của Chính quyền của Tổng thống Obama đã chuyển số lượng lớn các lực lượng vũ trang Mỹ từ Đại Tây Dương và Trung Đông đến châu Á.
The TPP will eliminate tariffs on thousands of goods- 18,000 by the Obama administration's count- but it will take decades before some disappear.
TPP sẽ xóa bỏ thuế phí đối với hàng nghìn mặt hàng- theo chính quyền ông Obama ước tính là 18.000, tuy nhiên sẽ phải mất hàng thập kỷ để thuế chính thức xuống 0%.
Clinton said the Obama administration's commitment to human rights starts with universal standards and with holding all nations accountable to those standards-- including the United States.
Ngoại trưởng Clinton nói rằng cam kết nhân quyền của chính quyền Tổng thống Obama bắt đầu với những tiêu chuẩn phổ quát cùng với việc đòi hỏi mọi nước, kể cả Hoa Kỳ, tuân thủ các tiêu chuẩn này.
DeVito said the Obama administration's plan, to keep more than 90 percent of the outer continental shelf off limits, isn't feasible given a recent Trump administration analysis showing oil production there could create 300,000 jobs.
Ông DeVito thêm rằng, kế hoạch của chính phủ Obama cấm khai thác tại hơn 90% vùng thềm lục địa là không hợp lý, trong khi phân tích gần đây của chính phủ Trump cho thấy việc sản xuất dầu tại đó có thể tạo được 300,000 việc làm.
Still others, infected by the Obama administration's policy of"strategic patience," did not want to do much of anything before the North demonstrated its willingness to reform and end its bad behavior.
Còn một số quan chức khác nữa, những người bị ảnh hưởng bởi chính sách“ kiễn nhẫn chiến lược” của chính quyền Obama, không muốn làm bất cứ điều gì trước khi Bắc Triều Tiên chứng tỏ thiện chí thông qua cải cách và chấm dứt hành vi xấu xa của họ.
STATE DEPARTMENT- U.S. Secretary of State Hillary Clinton said Thursday that the Obama administration's shift of military, diplomatic and commercial assets to
Ngoại trưởng Hillary Clinton hôm thứ Năm nói rằng việc chính phủ của Tổng Thống Obama chuyển trọng tâm quân sự,
Last week, after the Obama administration's decision to begin selling Vietnam limited amounts of lethal arms,
Ngày 13 tháng 10 năm 2014- Tuần trước, sau khi quyết định của chính quyền Obama, Mỹ bắt đầu bán một số vũ khí gây chết người,
Stephanie Kleine-Ahlbrandt, a Beijing analyst with the International Crisis Group, said the Obama administration's hopes for cooperation with Beijing“have been more optimistic than current scenarios warrant.”.
Bà Stephanie Kleine- Ahlbrandt, chuyên gia phân tích Bắc Kinh, thuộc International Crisis Group cho biết, hy vọng của Chính phủ Obama sẽ hợp tác với Bắc Kinh" đã lạc quan hơn so với kịch bản hiện tại"(*).
The Obama administration's attitude seems to be that if you're a bank
Thái độ chánh quyền Obama tuồng như là,
In response, 29 cities and states sued the EPA's replacement of the Obama administration's Clean Power Plan, arguing it extends U.S. dependence on coal power and blocks states from pursuing clean energy production.
Đáp lại, 29 thành phố và bang đã kiện EPA vì thay thế Chương trình Năng lượng Sạch của chính quyền ông Obama, cho rằng việc đó khiến Mỹ ngày càng phụ thuộc vào năng lượng than và cản trở các bang theo đuổi chương trình sản xuất năng lượng sạch.
Results: 309, Time: 0.0715

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese