CHÍNH QUYỀN CỦA TỔNG THỐNG BARACK OBAMA in English translation

obama administration
chính quyền obama
chính phủ obama
chính quyền tổng thống obama
obama
tổng thống obama
ông obama
chính phủ của tổng thống obama
administration of president barack obama
chính quyền của tổng thống barack obama

Examples of using Chính quyền của tổng thống barack obama in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
một chuyên gia về Trung Quốc từng phục vụ trong chính quyền của Tổng thống Barack Obama và hiện là giám đốc nghiên cứu tại Trung tâm cho một trung tâm nghiên cứu an ninh của Mỹ dự báo.
to get harder from here unless outside factors, such as an economic downturn, force a compromise, according to Ely Ratner, a China expert who served in the Obama administration and is now director of studies at the Center for a New American Security think-tank.
một chuyên gia về Trung Quốc từng phục vụ trong chính quyền của Tổng thống Barack Obama và hiện là giám đốc nghiên cứu tại Trung tâm cho một trung tâm nghiên cứu an ninh của Mỹ dự báo.
to get harder from here unless outside factors, such as an economic downturn, force a compromise, according to Ely Ratner, a China expert who served in the administration of President Barack Obama and is now director of studies at the Center for a New American Security think-tank.
Chính quyền của Tổng thống Barack Obama đang nỗ lực tái cài đặt quan hệ với Moscow.
Barack Obama was working to reset relations with Moscow.
Ả Rập Xê- út không hài lòng đối với chính quyền của tổng thống Barack Obama xem việc liên minh giữa Riyadh với Washington không quan trọng bằng việc thương thuyết thỏa thuận hạt nhân Iran.
Saudi Arabia had viewed with unease the administration of U.S. President Barack Obama, whom they felt considered Riyadh's alliance with Washington less important than negotiating the Iran nuclear deal.
Trong giai đoạn đầu của các cuộc đàm phán tạo ra JCPOA, chính quyền của Tổng thống Barack Obama và các đối tác Anh,
During the negotiations that produced the JCPOA in 2015 the Obama-Biden administration and its British, French and German partners gave in to Tehran's demands- which were backed by Russia
Các tổ chức Mỹ từng làm việc chặt chẽ với chính quyền của Tổng thống Barack Obama để cải thiện quan hệ với Cuba ngày 17/ 1 công bố lá thư dài 4 trang gửi Tổng thống đắc cử Donald Trump, thúc giục ông chớ hành động thiếu cân nhắc trong chính sách đối với quốc gia cộng sản này.
Organizations that have worked closely with the outgoing Obama administration to improve relations with Cuba on Tuesday released a four-page letter to President-elect Donald Trump urging him not to act rashly toward the Communist-run nation.
Một quan chức cấp cao của Mỹ cũng nói rằng chính quyền của Tổng thống Barack Obama đã không chia sẻ thông tin tình báo đã thu thập được với bất cứ quốc gia nào trước khi vụ tấn công được thực hiện, thậm chí kể cả chủ nhà Pakistan.
A senior administration official told reporters that U.S. President Barack Obama's administration did not share intelligence gathered beforehand with any other country-- including Pakistan-- for security reasons.
Sự việc này xảy ra đúng vào thời điểm mà chính quyền của Tổng thống Barack Obama đang tìm kiếm sự ủng hộ của Pakistan trong cuộc chiến ở nước láng giềng Afghanistan.
It comes at a time when the Obama administration is seeking Pakistan's support in brokering an endgame in the war in neighboring Afghanistan.
Một số nghị sĩ đảng Cộng hòa chỉ trích chính quyền của Tổng thống Barack Obama đang gửi một thông điệp không rõ ràng tới Iran và khu vực.
Some Republican lawmakers are complaining the Obama administration is sending a schizophrenic message to Iran and the region.
Nếu bản kiến nghị này thu hút được 100.000 chữ ký trong vòng một tháng, chính quyền của Tổng thống Barack Obama phải có nghĩa vụ hồi đáp những chính sách mà họ đề ra….
If the motion attracts 100,000 signatures within a month, the Obama administration is obliged to respond according to its guidelines.
Tháng trước, chính quyền của Tổng thống Barack Obama đã hoàn tất thỏa thuận trị giá 8,6 triệu USD để mua 32 tấn nước nặng từ Iran.
Last month, the Obama administration completed an $8.6 million deal to buy 32 tons of heavy water from Iran.
Chính quyền của Tổng thống Barack Obama thông báo đang cân nhắc các biện pháp cụ thể để hỗ trợ các quốc gia châu Âu giải quyết cuộc khủng hoảng người tị nạn.
The Obama administration is considering additional steps to help European countries that are dealing with the refugee crisis.
Ngoài ra, ông Shehadi cho rằng chính quyền của Tổng thống Mỹ Barack Obama sau khi rút quân khỏi Irắc,
But he said U.S. President Barack Obama's administration, after extricating U.S. forces from Iraq,
Năm 2010, chính quyền của cựu Tổng thống Barack Obama đã lần đầu tiên giải mật toàn bộ lịch sử của kho vũ khí hạt nhân của Mỹ kể từ đầu năm 1945.
The Obama administration, in May 2010, had declassified for the first time the full history of the U.S. nuclear weapons stockpile from its beginning in 1945.
Chính quyền của Tổng thống Barack Obama chắc chắn là muốn lật đổ Tổng thống Assad
The Obama administration appears eager for Assad to fall, but is also afraid
Khi công bố đơn kiện, ông McCrory cáo buộc chính quyền của Tổng thống Barack Obama" qua mặt Quốc hội bằng việc tìm cách viết lại luật pháp
In a statement Monday, McCrory said:"The Obama administration is bypassing Congress by attempting to rewrite the law and set restroom policies for public and private employers across the country,
Gần đây, Quốc hội Mỹ đã ngăn cản chính quyền của Tổng thống Barack Obama trợ cấp cho thỏa thuận bán 8 chiến đấu cơ F- 16 cho Pakistan, với lý do Islamabad thiếu sự hợp tác trong cuộc chiến chống khủng bố./.
Recently, the U.S Congress stopped the Obama administration from subsidizing the sale of eight F-16 fighter planes to Pakistan, citing lack of cooperation in combating terrorist networks.
Wald, một tướng lĩnh không quân về hưu, hồi đầu tháng này khuyến khích chính quyền của Tổng thống Barack Obama bán cho Israel khoảng 200 quả bom phá boongke GBU- 31 tăng cường, cũng như ba máy bay tiếp liệu tiên tiến.
Wald, a retired Air Force general, recommended that the Obama administration sell Israel 200 enhanced GBU-31"bunker busters" as well as three advanced refueling planes.
Chính quyền của Tổng thống Barack Obama đã đưa ra một qui định mới sẽ gia hạn thời lượng mà cộng đồng tình báo
The Obama administration has crafted new guidelines that will extend the amount of time the U.S. intelligence community can retain personal information about Americans,
Trước đó, chính quyền của Tổng thống Barack Obama ước tính, lần đóng cửa chính phủ kéo dài 16 ngày hồi
The Obama administration estimated that the payroll cost alone for the 16-day government shutdown in October 2013 cost $2.5 billion,
Results: 635, Time: 0.0407

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English