CHÍNH QUYỀN CỦA TỔNG THỐNG OBAMA in English translation

obama administration
chính quyền obama
chính phủ obama
chính quyền tổng thống obama
obama
tổng thống obama
ông obama
chính phủ của tổng thống obama
obama government

Examples of using Chính quyền của tổng thống obama in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy nhiên, tốc độ sụp đổ của lệnh ngừng bắn- sau khi một đoàn xe cứu trợ của Liên Hợp Quốc bị trúng bom ở Syria- dường như khiến nhiều quan chức trong chính quyền của Tổng thống Obama ngạc nhiên và hiện chưa có con đường nào rõ ràng để giải quyết tình hình.
But the speed with which the ceasefire collapsed- after a U.N. aid convoy was bombed in Syria- appeared to take some officials in the Obama administration by surprise and without a clear plan on the immediate way forward.
CIA và Lầu Năm Góc đã tiến hành trong nhiều thập kỉ- thậm chí sau khi chính quyền của Tổng thống Obama hi vọng sẽ siết chặt chương trình đào tạo tại Jordan.
unplanned consequences of programs to arm and train rebels- the kind of program the CIA and Pentagon have conducted for decades- even after the Obama administration had hoped to keep the training program in Jordan under tight control.
CIA và Lầu Năm Góc đã tiến hành trong nhiều thập kỉ- thậm chí sau khi chính quyền của Tổng thống Obama hi vọng sẽ siết chặt chương trình đào tạo tại Jordan.
unplanned consequences of programmes to arm and train rebels- the kind of programme the CIA and Pentagon have conducted for decades- even after the Obama administration had hoped to keep the training programme in Jordan under tight control.
Ông Clapper đã phục vụ trong chính quyền của Tổng thống Obama 6 năm.
Mr Clapper served in the Obama administration for six years.
Chính quyền của Tổng thống Obama dường như đã nghe thấy thông điệp này.
President Obama seems to have gotten the message.
Chính quyền của Tổng thống Obama dường như đã nghe thấy thông điệp này.
President Obama seems to have got that message.
Chính quyền của Tổng thống Obama dường như đã nghe thấy thông điệp này.
President Obama seems to have just gotten that message.
Chính quyền của Tổng thống Obama dường như đã nghe thấy thông điệp này.
Governor Lee appears to have heard that message.
Chính quyền của Tổng thống Obama không tìm cách đương đầu với Trung Quốc ở bên ngoài.
The Obama administration does not seek to confront China across the board.
Chính quyền của Tổng thống Obama đã ra lệnh cho CIA bắt
President Obama is giving the military orders to capture
Chính quyền của Tổng Thống Obama sẽ duyệt xét toàn bộ chiến lược của chiến tranh Afghanistan trong tháng tới.
The Obama administration will conduct a thorough review of its Afghan war strategy next month.
Chính quyền của Tổng thống Obama đã cam kết sẽ nhận khoảng 10.000 người tị nạn Syria trong 12 tháng tới.
The Obama administration has pledged to accept about 10,000 Syrian refugees in the next 12 months.
Chính quyền của Tổng thống Obama đã hy vọng ông sẽ được trả tự do và trục xuất về Hoa Kỳ.
The Obama administration has hoped he would be freed and deported back to the U.S.
Chính quyền của tổng thống Obama nói rằng điều đó sẽ làm phát sinh một thảm họa tài chính toàn cầu.
The Obama administration says that would spark a calamitous global financial crisis.
Đấy chính là cuộc tranh luận mà chính quyền của Tổng thống Obama đang thực hiện ở Mĩ ngày hôm nay.
That is the debate that the Obama administration is leading in the US today.
Chính quyền của Tổng thống Obama có một trong những chính sách về nhân quyền và tự do tôn giáo tệ nhất.
The Obama Administration has one of the worst records on privacy and freedom.
Chúng tôi hy vọng rằng tân chính quyền của Tổng thống Obama sẽ có những chính sách tích cực đối với chính phủ Somalia.
We are hopeful that the new Obama administration will have a positive policy towards the government of Somalia.
Trong mỗi vấn đề, chính quyền của Tổng thống Obama có đường lối cứng rắn hơn với Israel so với chính quyền Tổng thống Bush.
In each case, the Obama administration is taking a harder line with Israel than the positions taken by President George W. Bush.
Chính quyền của Tổng thống Obama cũng phải đề cập tới khả năng này trong các cuộc gặp giới chức Trung Quốc vào tháng tới.
The Obama administration should invoke this possibility in the meetings with Chinese officials next month.
Chính quyền của Tổng thống Obama đã nói, trong nhiều năm nay,
The Obama administration has for years spoken of a need for a smaller,
Results: 1680, Time: 0.064

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English