THERE ARE ALWAYS EXCEPTIONS in Vietnamese translation

[ðeər ɑːr 'ɔːlweiz ik'sepʃnz]
[ðeər ɑːr 'ɔːlweiz ik'sepʃnz]
luôn có những ngoại lệ
there are always exceptions
luôn có những trường hợp ngoại lệ
there are always exceptions
luôn luôn có những ngoại lệ
there are always exceptions

Examples of using There are always exceptions in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There are always exceptions, true, but a brand should value your efforts.
Luôn luôn có ngoại lệ, đúng, nhưng một thương hiệu nên đánh giá cao những nỗ lực của bạn.
There are always exceptions to the rule, but it's generally best to start with a conservative approach.
Luôn có ngoại lệ cho quy tắc, nhưng nói chung là tốt nhất để bắt đầu với một cách tiếp cận bảo thủ.
Yet, there are always exceptions to a rule, and it is these exceptions that I find affecting.
Tuy nhiên cuộc sống vốn luôn có những ngoại lệ và tôi thuộc về những ngoại lệ đó.
There are always exceptions to the rule, of course, but these are the average findings.
Tất nhiên luôn có ngoại lệ cho quy tắc, nhưng đây là những phát hiện trung bình.
(Of course, there are always exceptions to this, but this is too often what happens.).
( Dĩ nhiên cũng có những ngoại lệ, nhưng nhìn chung mọi việc thường diễn ra như thế).
I was not quite convinced from only one person's result, because there are always exceptions and some individual differences in brain waves.
Tôi không hoàn toàn thuyết phục từ kết quả chỉ một người, bởi vì luôn luôn có những trường hợp ngoại lệ và một số khác biệt cá biệt trong sóng não.
There are always exceptions, but keeping the left side in mind first is a good starting point.
Luôn có trường hợp ngoại lệ, nhưng giữ phía bên trái trong tâm trí đầu tiên là một điểm khởi đầu tốt.
There are always exceptions to everything, and the North is not all that strong, and the rest are not all weak.”.
Mọi việc luôn có ngoại lệ, hơn nữa Bắc Khu cũng không phải đều cường đại cả, khu khác cũng không phải đều là kẻ yếu.”.
Keep in mind these are general guidelines and there are always exceptions to every rule.
Hãy nhớ rằng đây là những hướng dẫn chung và luôn có ngoại lệ cho bất kỳ quy tắc nào.
Again, there are always exceptions, but most“registered” international churches meet at a Three-Self building when the Chinese congregation isn't using the facility.
Một lần nữa, luôn có những ngoại lệ, tuy vậy, hầu hết các hội thánh quốc tế“ được đăng ký” đều gặp ở tòa nhà Ba Tự khi mà hội chúng người Hoa đã sử dụng xong phòng ốc.
Of course there are always exceptions to this and every other rule,
Tất nhiên luôn có những trường hợp ngoại lệ cho quy tắc này
There are always exceptions to the rule, and if you choose a Pisces born between 11 March
Luôn có những ngoại lệ nằm ngoài quy luật, và nếu bạn chọn một
Of course, there are always exceptions to this, and some sites might want your pictures to be larger than 2048 pixels, but if you're posting them on Facebook,
Dĩ nhiễn, luôn luôn có những ngoại lệ, và một vài trang thể yêu cầu ảnh đăng phải lớn hơn 2048 pixels,
though there are always exceptions(e.g., CZK/JPY).
EUR/ MXN), mặc dù luôn có những trường hợp ngoại lệ( ví dụ, CZK/ JPY).
Men are more shallow in terms of appearance: While there are always exceptions to the rule, men are generally more caught up in a woman's physical appearance than a women is with a man's appearance.
Đàn ông nông cạn hơn về ngoại hình: Mặc dù luôn có ngoại lệ cho quy tắc, nhưng đàn ông thường bị cuốn vào ngoại hình của phụ nữ hơn phụ nữ với ngoại hình của đàn ông.
There is little appetite for risk at the studios,” said Kay,“and while there are always exceptions, it's extremely hard for independents to cut through the cacophony of mainstream cinema and compete.”.
Không ai thích rủi ro ở các hãng phim,” Kay nói,“ và dù sẽ luôn có ngoại lệ, cực kỳ khó để các phim độc lập vượt lên tạp âm của điện ảnh thị trường để mà cạnh tranh.”.
There are always exceptions, but in general, vegetarians
Luôn luôn có ngoại lệ, nhưng nói chung,
There are always exceptions but, in general, vegetarians
Luôn luôn có ngoại lệ, nhưng nói chung,
There are always exceptions and it doesn't mean that when you don't gain weight when you are married that you are not happy with your partner.
Vẫn luôn có những trường hợp ngoại lệ và điều đó không nghĩa là khi bạn không tăng cân trong một mối quan hệ là bạn sẽ không hạnh phúc với bạn đời của mình đâu.
there is never a need to add more than 1 to each internal page(yes, there are always exceptions- like‘contact' pages)
không bao giờ cần thêm nhiều hơn 1 vào mỗi trang nội bộ( vâng, luôn có ngoại lệ- như các trang' liên hệ')
Results: 50, Time: 0.0424

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese