THERE ARE LIMITS in Vietnamese translation

[ðeər ɑːr 'limits]
[ðeər ɑːr 'limits]
có những giới hạn
there are limits
have limitations
have limits
there are limitations
there are boundaries
there are restrictions
there are lines
có những hạn chế
has limitations
there are restrictions
there are limitations
have restrictions
there are limits
had limits
there are drawbacks
has drawbacks

Examples of using There are limits in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But there are limits to adaptation and loud noise becomes more troublesome if-the person is required to concentrate on more than one task.
Dịch B Nhưng có những giới hạn thích ứng và tiếng ồn lớn sẽ trở nên phiền phức hơn nếu người đó được yêu cầu phải tập trung vào nhiều hơn một nhiệm vụ.
There are limits regarding shape development because plywood can be compounded(bent in two directions at once) very little.
Có những hạn chế liên quan đến phát triển hình dạng vì gỗ dán thể được pha trộn( uốn cong trong hai hướng cùng một lúc) rất ít.
Netanyahu insisted that his government continues to respect the US Congress but said there are limits to whom it will allow entry.
Trong một tuyên bố, Netanyahu khẳng định rằng chính phủ của ông tiếp tục tôn trọng Quốc hội Hoa Kỳ nhưng cho biết có những giới hạn mà họ sẽ cho phép nhập cảnh.
But there are limits to what can be accomplished through intervention, especially for countries with large trade deficits.
Nhưng có những hạn chế đối với những thể đạt được thông qua việc can thiệp, đặc biệt đối với các nước thâm hụt thương mại lớn.
Most free software licenses are based on copyright, and there are limits on what kinds of requirements can be imposed through copyright.
Hầu hết các giấy phép phần mềm tự do dựa trên bản quyền, và có những hạn chế về dạng các yêu cầu nào thể bị áp đặt thông qua bản quyền.
Changes to depreciation of luxury automobiles There are limits on depreciation deductions for owners of cars, trucks and vans.
Những thay đổi trong việc khấu hao xe hơi sang trọng Có những hạn chế về khấu trừ khấu hao dành cho các chủ sở hữu xe hơi, xe vận tải và xe van.
Historical and ideological differences mean that there are limits to how closely Vietnam will align with the U.S.
Những khác biệt lịch sử và ý thức hệ nghĩa là có những giới hạn về mức độ gắn kết giữa Việt Nam với Hoa Kỳ.
Separately from the overall sync limit, there are limits to the number of items that can be synchronized for each library type.
Riêng từ giới hạn đồng bộ hóa tổng thể, có giới hạn số lượng mục thể được đồng bộ hoá cho mỗi loại thư viện.
In general, I agree: there are limits-- but we don't know what those limits are.
Dù việc đó cũng có vài hạn chế/ điều kiện- nhưng chúng tôi lại không biết đó là gì.
There are limits called‘caps' on the amount you can contribute to your super each financial year without having to pay additional tax.
Có các giới hạn được gọi là‘ caps' trên số tiền mà mỗi năm tài khóa quý vị thể đóng góp vào tiền hưu bổng của mình mà không phải trả thêm thuế.
But there are limits, and in the case of Ukraine, our Western partners have crossed a line.
Mọi thứ đều có giới hạn của nó và ở Ukraina, các đối tác phương Tây của chúng ta đã vượt quá giới hạn đỏ.
When you fly, there are limits to the weight and/or number of pieces of baggage you can check in
Khi bạn bay, có giới hạn về trọng lượng và/ hoặc số lượng hành
There are limits on how much you can borrow, and if you need more you will have to find it elsewhere.
Có giới hạn về số tiền bạn thể mượn, và nếu bạn cần nhiều hơn, bạn sẽ phải tìm nó ở nơi khác.
There are limits to what we can do to help another person, no matter how much we wish there weren't.
Luôn có giới hạn cho những việc chúng ta thể làm để giúp người khác dù cho chúng ta mong rằng nó không tồn tại hay không.
At the same time, it is important to note that there are limits to official Catholic Church political activity.
Cùng một lúc, nó là quan trọng cần lưu ý rằng không có giới hạn để hoạt động chính thức của giáo hội công giáo chính trị.
However, there are limits to what the recommended percentage of body fat is and what is excess.
Tuy nhiên, không có giới hạn để khuyến khích tỷ lệ mỡ cơ thể là gì và những gì là dư thừa.
There are limits to the free plan, but there are no limits for paid members as long as they continue their paid subscription.
Có giới hạn trong gói cước miễn phí, nhưng không có giới hạn cho thành viên trả phí miễn là họ tiếp tục thuê bao trả phí.
Starbucks announcement that it will close 600 stores in the US is a long overdue admission that there are limits to growth.
Thông báo của Starbucks rằng họ sẽ đóng cửa 600 cửa hàng ở Mỹ là sự thừa nhận rằng cần có giới hạn cho sự phát triển.
of clearing snow and ice from the surfaces, but there are limits to what they can do.
băng khỏi bề mặt, nhưng có giới hạn cho những gì họ thể làm.
Even though we support freedom of press and freedom of speech, there are limits,” Mahathir said.
Cho dù chúng tôi ủng hộ tự do báo chí và tự do ngôn luận, sẽ có những giới hạn nhất định", ông Mahathir nói ngày 14/ 5.
Results: 248, Time: 0.0464

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese