THERE ISN'T ANYTHING in Vietnamese translation

[ðeər 'iznt 'eniθiŋ]
[ðeər 'iznt 'eniθiŋ]
không có gì
nothing
there is nothing
don't have anything
have got nothing
there isn't anything
không có bất cứ điều gì
don't have anything
there isn't anything
without anything
haven't got anything
has nothing whatsoever to do
chẳng có gì
there is nothing
have nothing
nothing can
got nothing
there isn't anything
there was nothing there
không có bất cứ thứ gì
don't have anything
there isn't anything
chẳng còn gì
have nothing
there's nothing
nothing left
nothing remains
is nothing
nothing more

Examples of using There isn't anything in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There isn't anything wrong with this if you happy.
Không có gì là sai ở đây nếu cô ấy hạnh phúc.
There isn't anything particularly“weird” going on here.
Và đặc biệt là không có gì“ quá lố” ở đây.
There isn't anything impossible for our company.
Không điều gì có thể làm khó được công ty chúng tôi.
And there isn't anything wrong with that motivation.
Không có gì là sai với động tác đó.
Does that mean that there isn't anything that last forever?
nghĩa là không có sự gì tồn tại mãi mãi?
There isn't anything in sector 14.
Nhưng chẳng có thứ gì ở vùng 14 mà.
Perhaps there isn't anything to conclude.
Chưa có gì kết luận được đâu.
No, there isn't anything else.
Không có gì khác mà.
There isn't anything.
If there isn't anything else, you may leave.
Nếu không còn gì nữa, cô có thể đi.
Well there isn't anything so you can save yourself the trouble.
Không có gì cả, vậy nên bà thể tránh khỏi phiền toái.
Colonel, there isn't anything that I should know, is there?.
Đại tá, có điều gì tôi nên biết?
There isn't anything here.
Ở đây không có gì cả.
Because there isn't anything I want to do.
không có thứ mà con muốn làm.
There isn't anything I wouldn't do for you.
Nhưng sẽ chẳng có điều gì em không làm vì anh cả.
There isn't anything here for me.
Không còn bất cứ điều gì ở đây cho em.
There isn't anything of the remaining part of the former viaduct.
Phải chăng, đó là điều còn lại của cựu Trung úy.
For an onlooker like me, there isn't anything unusual about Lisa.
Là người xem nhìn vào như tôi, sẽ chẳng có gì bất thường ở Lisa.
No, Mother, there isn't anything.”.
Không có gì đâu mẹ, chẳng có gì cả”.
I wish I could write more, but sadly there isn't anything else TO write.
Tôi muốn viết thêm bài, nhưng không có điều gì để viết.
Results: 188, Time: 0.0861

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese