THEY WILL LISTEN in Vietnamese translation

[ðei wil 'lisn]
[ðei wil 'lisn]
họ sẽ nghe
they will listen
they will hear
they would listen
they're gonna be listening
they shall hear
are they going to listen
they're gonna be listening for
they going to hear
they would hear
họ lắng nghe
they listen
they hear

Examples of using They will listen in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So they will listen to her.”.
sẽ nghe theo nàng.”.
Talk to someone about themselves and they will listen for hours.".
Nói với ai đó về chính họhọ sẽ lắng nghe bạn hàng giờ liền”.
They will listen to you.
Họ sẽ nghe lời cậu.
Now they will listen.
Giờ chúng sẽ nghe lời.
They will listen to you.
Chúng sẽ nghe lời anh.
They will listen to me.
Họ sẽ nghe lời anh.
Hope they will listen to you.
Hi vọng họ sẽ nghe lời cậu.
They will listen to me.
Họ sẽ nghe lời tôi.
They will listen to a policeman.
Họ sẽ nghe lời của cảnh sát.
Or worse. United they will listen to us!
Đoàn kết họ sẽ lắng nghe chúng ta! Hoặc tệ hơn!
You think they will listen?
Ông tưởng bọn chúng sẽ nghe sao?
But they will listen to Aunt Wu.
Nhưng họ sẽ nghe lời Dì Wu.
Maybe they will listen to you.
Có lẽ họ sẽ nghe lời anh.
Maybe they will listen to reason.".
Chắc chắn anh ấy sẽ lắng nghe lý do.”.
Effective Ways to Talk to Your Kids so They will Listen.
Cách hiệu quả để nói chuyện với trẻ em của bạn để chúng sẽ lắng nghe.
As Zig Ziglar said,"If people like you, they will listen to you.
Zig Ziglar đã từng nói:“ Nếu mọi người thích bạn, họ sẽ lắng nghe bạn.
Learn to listen to others and they will listen to you.
Lắng nghe người khác và họ sẽ lắng nghe bạn.
Talk to somebody about themselves and they will listen for hours.
Hãy nói chuyện với người khác về chính họ,họ sẽ lắng nghe cả nhiều giờ.
As Zig Ziglar says,“If people like you, they will listen to you.
Zig Ziglar đã từng nói:“ Nếu mọi người thích bạn, họ sẽ lắng nghe bạn.
Talk to people about themselves and they will listen for hours.
Hãy nói chuyện với người khác về chính họ,họ sẽ lắng nghe cả nhiều giờ.
Results: 160, Time: 0.0539

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese