THIS CAN HELP in Vietnamese translation

[ðis kæn help]
[ðis kæn help]
điều này có thể giúp
this can help
this may help
this can make
this can give
this can assist
this can aid
this can keep
this might assist
điều này sẽ giúp
this will help
this would help
this should help
this will allow
this will give
this will assist
this will make
this will enable
this can help
this will keep
này giúp
this helps
this allows
makes it
this enables
this gives
this can
this provides
this keeps
this will
this lets

Examples of using This can help in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This can help to keep you accountable for what you eat.
Nó sẽ giúp bạn có trách nhiệm với những gì bạn đã ăn.
This can help reduce eye pressure.
Điều này có thể hỗ trợ giảm áp lực mắt.
This can help you understand what is important to them and so on.
Nó cũng sẽ giúp bạn hiểu điều gì là quan trọng đối với họ và.
This can help you get your next job.
Nó có thể giúp bạn tìm công việc tiếp theo của bạn.
This can help you to actually wake up instead of falling asleep again.
Điều đó giúp bạn muốn tỉnh dậy thay vì tiếp tục chìm vào giấc ngủ.
This can help increase your self-confidence.[16].
Việc này sẽ giúp bạn nâng cao lòng tự tin.[ 16].
You will be surprised how much this can help.
Bạn sẽ ngạc nhiên khi điều này có thể giúp đỡ.
This can help you get out of a self-victimizing mindset.
Nó có thể giúp bạn thoát khỏi khuôn mẫu suy nghĩ tự động.
This can help extend the life of your drink.
Với cách này có thể giúp bạn kéo dài tuổi thọ của thực phẩm đó.
This can help keep his attention off the pain.
Điều này có thể giúpkhông để ý đến cơn đau.
This can help you get a good seller.
Điều đó có thể giúp bạn trở thành một người bán hàng tốt.
This can help people get the rest they need.
Nó có thể là để giúp mọi người được những gì họ cần.
This can help you identify problems early on.
Điều đó có thể giúp phát hiện sớm vấn đề của bạn.
This can help if you use electricity at night.
Điều này có thể giúp đỡ nếu bạn sử dụng điện vào ban đêm.
This can help them realize that things aren't so bad.
Nó có thể giúp bạn nhận ra mọi thứ không quá tồi tệ.
This can help us to overcome difficult challenges.
Nó có thể giúp ta vượt qua bao khó khăn thử thách.
This can help you to feel closer to the person who died.
Điều này giúp cô được gần hơn với những người đã chết.
This can help to improve their confidence.
Nó có thể giúp cải thiện sự tự tin của họ.
This can help prevent significant blood loss and shock.
Động tác này có thể giúp bạn không bị mất nhiều máu và bị sốc.
This can help you next time you face similar struggles.
Điều này có thể giúp ích cho bạn khi lần sau đối mặt với thử thách tương tự.
Results: 1147, Time: 0.0689

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese