THIS IS REFLECTED in Vietnamese translation

[ðis iz ri'flektid]
[ðis iz ri'flektid]
điều này được phản ánh
this is reflected
điều này được thể hiện
this is shown
this is expressed
this is manifested
this is reflected
this is demonstrated
this is represented
this is made
this is indicated
this is done
this was presented
điều này được phản ảnh
this is reflected
này đƣợc phản ảnh
điều này thể hiện qua
this is reflected

Examples of using This is reflected in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is reflected by a huge 88% of students being in employment after graduation, with 91% of those in a job related to their degree.
Điều này thể hiện ở con số 88% sinh viên có việ làm sau khi tốt nghiệp, trong đó 91% làm việc đúng ngành nghề được đào tạo.
This is reflected in the fact that they always create conditions for people everywhere can buy a home here for only $1.
Điều này thể hiện ở việc họ luôn tạo điều kiện để người dân khắp nơi có thể mua nhà tại đây với giá chỉ 1USD.
This is reflected in the fact that, despite growth of 6.35 percentover 5 years, the quality of growth and innovation is limited.
Điều này thể hiện ở việc, mặc dù tăng trưởng đạt được ở mức độ 6,35% cho giai đoạn 5 năm qua, tuy nhiên chất lượng tăng trưởng và đổi mới còn hạn chế.
This is reflected in a widely held consensus that the U.S. presence in the region should be sustained….
Điều này phản ánh trong một sự đồng thuận rộng rãi rằng nên duy trì sự hiện diện của Mỹ ở khu vực này..
This is reflected on the pressure that they are feeling from what I labeled the“disruptors”,is calling“challengers.”.">
Điều này được phản ánh qua áp lực mà họ cảm nhận từ cái
This is reflected in export expectations with only 11% expecting a decrease and 84% of leaders
Điều này phản ánh trên kỳ vọng xuất khẩu với chỉ 11% kỳ vọng giảm,
This is reflected in the style of the restaurant
Điều đó thể hiện trong phong cách của quán
This is reflected by the high level of student satisfaction, which places ACU in the top ten in Australia.
Điều này thể hiện ở mức độ hài lòng cao của sinh viên đã giúp ACU nằm trong top 10 tại Úc.
This is reflected in the curricula of both secondary and higher education, where vocational training is frequently favored.
Điều đó được phản ánh trong chương trình của cả giáo dục phổ thông lẫn giáo dục đại học, nơi mà việc đào tạo nghề nghiệp thường được coi trọng hơn.
This is reflected, for example,
Điều này đã được phản ánh, ví dụ,
This is reflected in the University's values of social consciousness, global awareness,
Điều này được phản ánh qua các giá trị của nhận thức xã hội,
This is reflected in a variety of ways and guide the following fields.
Điều này được phản ánh qua nhiều cách khác nhau và tuân theo các mục sau.
This is reflected in a large number of clients using our services when conducting foreign direct investment activities in Vietnam.
Điều này được thể hiện qua lượng khách hàng rất lớn đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi và tiến hành đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam.
This is reflected in the data for new mortgage loans, which have been growing by over 30.0% per year since 2015.
Điều này đã được phản ánh trong việc, các khoản vay thế chấp mới đã tăng hơn 30% mỗi năm kể từ năm 2015.
This is reflected in a large number of clients using our services when conducting foreign direct investment activities in Vietnam.
Điều này được thể hiện qua lượng khách hàng rất lớn đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi trong quá trình thực hiện các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam.
This is reflected in his words, gestures,
Điều này thể hiện trong lời nói,
This is reflected in a better performance in intelligence tests by today's 70-year-olds than their counterparts back in the 1970s.
Điều này được phản ánh qua hiệu suất trong bài kiểm tra về trí thông minh của người tuổi 70 hiện nay tốt hơn so với đối tác của họ ở những năm 1970.
Japanese people are known for their politeness and civility, and this is reflected in their daily life and language.
Người Nhật nổi tiếng là nhã nhặn và lịch sự, và điều này phản ánh trong cuộc sống hàng ngày và ngôn ngữ của họ.
This is reflected in the project investment certificate, which is a prerequisite for publicity for customers.
Điều này được thể hiện qua giấy chứng nhận đầu tư dự án, đây là điều kiện tiên quyết phải công khai cho khách hàng.
This is reflected in the various awards with which Hayfield Manor has been honored.
Điều này được phản ánh qua nhiều giải thưởng khác nhau mà Hayfield Manor đã được vinh danh.
Results: 230, Time: 0.0484

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese